annihilation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annihilation nghĩa là sự hủy diệt. Học cách phát âm, sử dụng từ annihilation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annihilation

annihilationnoun

sự hủy diệt

/əˌnaɪəˈleɪʃn//əˌnaɪəˈleɪʃn/

Từ "annihilation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

/ˌæ nɪˈleɪʃən/

Phát âm chi tiết:

  • an: /æ/ - giống như âm "a" trong "cat"
  • ni: /nɪ/ - giống như âm "ni" trong "nine"
  • li: /ˈleɪ/ - giống như âm "lay"
  • tion: /ʃən/ - giống như âm "shun" trong "sun"

Nói chung, bạn có thể tưởng tượng là: an-ih-NIL-ay-shun

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo qua các kênh audio online như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annihilation trong tiếng Anh

Từ "annihilation" (phá hủy hoàn toàn, xóa sổ) là một từ mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Sự hủy diệt hoàn toàn; sự xóa bỏ hoàn toàn.
  • Verb (Động từ): Hủy diệt hoàn toàn; xóa bỏ hoàn toàn.

2. Cách sử dụng:

  • As a noun (Dạng danh từ):

    • Military context (Ngữ cảnh quân sự): "The atomic bomb caused the annihilation of Hiroshima." (Bom nguyên tử đã gây ra sự hủy diệt hoàn toàn của Hiroshima.)
    • Philosophical/Religious context (Ngữ cảnh triết học/tôn giáo): “Some religious texts describe annihilation as the end of all existence.” (Một số văn bản tôn giáo mô tả sự hủy diệt hoàn toàn như kết thúc mọi sự tồn tại.)
    • Figurative/Metaphorical context (Ngữ cảnh ẩn dụ/tưởng tượng): “His dreams of success were annihilated by a series of failures.” (Những giấc mơ về thành công của anh ấy bị phá hủy hoàn toàn bởi một loạt thất bại.) Ở đây, "annihilation" không chỉ đơn thuần là phá hủy mà còn mang ý nghĩa xóa bỏ hoàn toàn, không còn gì sót lại.
  • As a verb (Dạng động từ):

    • Physical destruction (Phá hủy vật lý): "The volcano threatened to annihilate the nearby town." (Núi lửa đe dọa hủy diệt thị trấn lân cận.)
    • Emotional/Psychological impact (Tác động cảm xúc/tâm lý): "The betrayal annihilated her trust in him." (Việc phản bội đã xóa bỏ hoàn toàn niềm tin của cô ấy vào anh ấy.)
    • Scientific/Biological context (Ngữ cảnh khoa học/sinh học): "Genetic annihilation refers to the complete elimination of a particular gene." (Sự hủy diệt di truyền đề cập đến việc loại bỏ hoàn toàn một gen cụ thể.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Noun: destruction, obliteration, devastation, ruin, extinction
  • Verb: destroy, obliterate, eradicate, eliminate, terminate, wipe out

4. Lưu ý:

  • "Annihilation" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh nghiêm trọng, mang tính hủy diệt hoặc có tác động lớn.
  • Nó có thể mang ý nghĩa rộng hơn so với đơn thuần là phá hủy vật chất, đôi khi bao gồm cả sự xóa bỏ ý nghĩa, niềm tin, hoặc cảm xúc.

Ví dụ khác:

  • “The apocalyptic scenario depicted the complete annihilation of human civilization.” (Kịch bản tận thế mô tả sự hủy diệt hoàn toàn nền văn minh nhân loại.)
  • “The artist sought to annihilate the boundaries between painting and sculpture.” (Nhà nghệ sĩ tìm cách xóa bỏ ranh giới giữa hội họa và điêu khắc.)

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "annihilation" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó?


Bình luận ()