announcer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

announcer nghĩa là phát thanh viên. Học cách phát âm, sử dụng từ announcer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ announcer

announcernoun

phát thanh viên

/əˈnaʊnsə(r)//əˈnaʊnsər/

Cách phát âm từ "announcer" trong tiếng Anh như sau:

  • /æˈnʌnsər/

Phát âm chi tiết:

  1. /æ/: Âm "a" như trong "cat" hoặc "hat".
  2. /ˈnʌnsər/: Phần này nghe như "nuns-er".
    • /nʌ/: Âm "u" ngắn như trong "run".
    • /sər/: Âm "sir"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ announcer trong tiếng Anh

Từ "announcer" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thông báo hoặc giới thiệu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Người dẫn thông báo (Public Address Announcer):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Announcer" là người tuyên bố, thường ở những nơi công cộng như sân vận động, sân bay, ga tàu, trung tâm thương mại,... để thông báo về sự kiện, hướng dẫn, hoặc giải thích.
  • Ví dụ:
    • "The announcer announced the start of the marathon." (Người dẫn thông báo đã thông báo bắt đầu cuộc thi marathon.)
    • "The airport announcer gave instructions on how to reach gate 3." (Người dẫn thông báo sân bay đã đưa ra hướng dẫn để đến cổng 3.)

2. Người bình luận/người giới thiệu (Radio/TV Announcer):

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực truyền hình và phát thanh, "announcer" là người đọc tin tức, bình luận về thể thao, thời tiết, hoặc giới thiệu các chương trình.
  • Ví dụ:
    • "He works as a sports announcer on a local radio station." (Anh ấy làm việc làm người bình luận thể thao trên một đài phát thanh địa phương.)
    • "The weather announcer reported a high of 30 degrees Celsius." (Người dẫn thời tiết đã đưa tin nhiệt độ cao là 30 độ C.)

3. Người tuyên bố (Event Announcer):

  • Ý nghĩa: Đây là người chịu trách nhiệm dẫn dắt một sự kiện, thu hút sự chú ý và thông báo nội dung của sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "The wedding announcer kept the ceremony running smoothly." (Người dẫn chương trình đám cưới đã đảm bảo buổi lễ diễn ra suôn sẻ.)

4. Chức danh (Job Title):

  • Ý nghĩa: "Announcer" đôi khi được sử dụng như một chức danh nghề nghiệp, ví dụ, người công bố trên mạng xã hội, hay người đưa tin trên các nền tảng trực tuyến.
  • Ví dụ: “Our social media announcer is very creative.” (Người dẫn nội dung mạng xã hội của chúng ta rất sáng tạo.)

Tổng kết:

  • Chủ yếu: Người dẫn thông báo ở những nơi công cộng hoặc trên phương tiện truyền thông.
  • Ngữ cảnh: Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ nghĩa của từ "announcer".

Bạn có thể tìm thấy nhiều ví dụ khác trong các nguồn tài liệu tiếng Anh trực tuyến như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!


Bình luận ()