speaker là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

speaker nghĩa là người nói, người diễn thuyết. Học cách phát âm, sử dụng từ speaker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ speaker

speakernoun

người nói, người diễn thuyết

/ˈspiːkə/
Định nghĩa & cách phát âm từ speaker

Từ "speaker" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈspiːkər
    • ˈspiːk: Phát âm giống như từ "speak" (nói).
    • ər: Đây là âm cuối "r" (r cháy) ngắn và nhanh.

2. Phát âm trong giọng British English (Anh):

  • ˈjukər (một số địa phương) hoặc spɪkə (một số địa phương)
    • ˈjukər: Phát âm gần giống với từ "yuk" (nhớ) kết hợp với âm "er".
    • spɪkə: Phát âm tương tự "speak" nhưng có âm "ə" (âm "ơ" ngắn, không nhấn).

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy sử dụng cách phát âm ˈspiːkər (General American).
  • Nếu bạn nghe người Anh nói, hãy lắng nghe cách họ phát âm để bắt chước giữ nguyên giọng địa phương của họ.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trực tuyến (ví dụ: trên Google, YouTube) để nghe và luyện tập cách phát âm này.

Cách sử dụng và ví dụ với từ speaker trong tiếng Anh

Từ "speaker" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Người nói/Người trình bày (Noun - Danh từ):

  • Ngưỡng khái niệm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "speaker". Nó dùng để chỉ một người có khả năng nói tốt, trình bày thông tin mạch lạc, thuyết phục hoặc có kinh nghiệm về một chủ đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • "She is a great speaker." (Cô ấy là một người nói rất giỏi.)
    • "The speaker at the conference was very informative." (Người trình bày tại hội nghị rất cung cấp thông tin.)
    • "He's a talented speaker who can captivate an audience." (Anh ấy là một người nói tài năng có thể thu hút khán giả.)

2. Loa (Noun - Danh từ):

  • Ngưỡng khái niệm: Trong lĩnh vực công nghệ, "speaker" là từ chỉ thiết bị phát ra âm thanh.
  • Ví dụ:
    • "The speaker in my computer is broken." (Loa trong máy tính của tôi bị hỏng.)
    • "These speakers are really loud." (Những loa này thật to.)
    • "He owns a high-quality sound system with multiple speakers." (Anh ấy sở hữu một hệ thống âm thanh chất lượng cao với nhiều loa.)

3. (verb - Động từ):

  • Ngưỡng khái niệm: (Ít dùng hơn) Dùng để diễn tả hành động "nói" trước một đám đông.
  • Ví dụ:
    • "The president will speak at the rally tomorrow." (Tổng thống sẽ nói tại cuộc mít tinh vào ngày mai.) - Bạn có thể thay "speak" bằng "deliver a speech" (đưa ra bài phát biểu).

4. "Speaker" trong danh sách (Noun - Danh từ):

  • Ngưỡng khái niệm: Trong ngữ cảnh công việc, "speaker" có thể là người được chọn làm đại diện cho một nhóm hoặc một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "We need a speaker to represent our department at the meeting." (Chúng ta cần một người đại diện cho bộ phận của mình tại cuộc họp.)

Tóm lại:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Noun Người nói/Trình bày She is a brilliant speaker.
Noun Loa The speaker is broken.
Verb Nói (ít dùng) He will speak at the event.
Noun Người đại diện (trong công việc) They selected him as a speaker for the project.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ nghĩa của “speaker” trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "speaker" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng speaker

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The keynote __________ at the conference discussed AI trends with great expertise.
  2. She was nervous because the __________ forgot to bring her notes to the podium.
  3. The microphone was passed to the __________, but he hesitated before speaking.
  4. A skilled __________ can engage the audience even with complex topics.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The event organizer introduced the __________ who would present the awards.
    a) listener
    b) speaker
    c) audience
    d) writer

  2. During the debate, the __________ must remain impartial and manage time effectively.
    a) moderator
    b) speaker
    c) translator
    d) participant

  3. Which of these roles are essential in a formal meeting? (Chọn 2)
    a) note-taker
    b) speaker
    c) designer
    d) timekeeper

  4. Her role as a public __________ requires clear articulation and confidence.
    a) performer
    b) speaker
    c) analyst
    d) advisor

  5. The seminar included a panel of __________ from different industries.
    a) speakers
    b) audiences
    c) writers
    d) respondents

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The person who gave the presentation used many visual aids.
    → The __________ used many visual aids.

  2. He is very good at talking to large groups.
    → He is an excellent __________.

  3. The lecturer explained the theory in detail. (Không dùng "speaker")
    → The __________ explained the theory in detail.


Đáp án

Bài tập 1:

  1. speaker
  2. speaker
  3. presenter (nhiễu)
  4. speaker (hoặc "orator" nếu học viên biết từ này)

Bài tập 2:

  1. b) speaker
  2. a) moderator (nhiễu, vì "speaker" không phải vai trò chính)
  3. a) note-taker, b) speaker
  4. b) speaker
  5. a) speakers

Bài tập 3:

  1. The speaker used many visual aids.
  2. He is an excellent public speaker.
  3. The lecturer/instructor explained the theory in detail. (Không dùng "speaker")

Bình luận ()