
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
speaker nghĩa là người nói, người diễn thuyết. Học cách phát âm, sử dụng từ speaker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người nói, người diễn thuyết
Từ "speaker" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trực tuyến (ví dụ: trên Google, YouTube) để nghe và luyện tập cách phát âm này.
Từ "speaker" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Người nói/Trình bày | She is a brilliant speaker. |
Noun | Loa | The speaker is broken. |
Verb | Nói (ít dùng) | He will speak at the event. |
Noun | Người đại diện (trong công việc) | They selected him as a speaker for the project. |
Lời khuyên:
Để hiểu rõ nghĩa của “speaker” trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "speaker" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác?
The event organizer introduced the __________ who would present the awards.
a) listener
b) speaker
c) audience
d) writer
During the debate, the __________ must remain impartial and manage time effectively.
a) moderator
b) speaker
c) translator
d) participant
Which of these roles are essential in a formal meeting? (Chọn 2)
a) note-taker
b) speaker
c) designer
d) timekeeper
Her role as a public __________ requires clear articulation and confidence.
a) performer
b) speaker
c) analyst
d) advisor
The seminar included a panel of __________ from different industries.
a) speakers
b) audiences
c) writers
d) respondents
The person who gave the presentation used many visual aids.
→ The __________ used many visual aids.
He is very good at talking to large groups.
→ He is an excellent __________.
The lecturer explained the theory in detail. (Không dùng "speaker")
→ The __________ explained the theory in detail.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()