appliance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appliance nghĩa là thiết bị. Học cách phát âm, sử dụng từ appliance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appliance

appliancenoun

thiết bị

/əˈplaɪəns//əˈplaɪəns/

Từ "appliance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /əˈplaɪsəns/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra những nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ap - phát âm giống như "ap" trong "apple"
  • pli - phát âm giống như "pli" trong "place"
  • ance - phát âm giống như "ans" trong "dance" kết hợp với một nguyên âm kéo dài "ə" (giống như "a" trong "about")

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appliance trong tiếng Anh

Từ "appliance" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị điện gia dụng. Nó dùng để chỉ những đồ dùng điện được thiết kế để sử dụng trong nhà, thường là trong bếp hoặc phòng tắm.

Dưới đây là cách sử dụng từ "appliance" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Danh từ (Noun):

  • General Usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • "We bought a new appliance for the kitchen." (Chúng tôi mua một thiết bị mới cho căn bếp.)
    • "The appliance broke down, and we need to replace it." (Thiết bị hỏng rồi, chúng tôi cần thay thế nó.)
    • "The salesperson showed us examples of different washing machine appliances." (Nhà bán hàng giới thiệu cho chúng tôi các kiểu máy giặt khác nhau.)
  • Specific Appliances: Bạn có thể dùng "appliance" để chỉ các loại thiết bị cụ thể:

    • "A refrigerator is a common appliance in every home." (Tủ lạnh là một thiết bị phổ biến trong mỗi ngôi nhà.)
    • "Dishwashers and ovens are both kitchen appliances." (Máy rửa chén và lò nướng đều là thiết bị nhà bếp.)
    • "Vacuum cleaners are household appliances." (Máy hút bụi là thiết bị gia dụng.)

2. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • Kitchen appliance: Thiết bị nhà bếp (ví dụ: microwave, toaster, blender)
  • Small appliance: Thiết bị nhỏ (ví dụ: coffee maker, hand mixer)
  • Major appliance: Thiết bị lớn (ví dụ: refrigerator, washing machine, dryer)

Ví dụ cho thấy sự khác biệt giữa "small appliance" và "major appliance":

  • "We need to buy a major appliance – a new washing machine." (Chúng tôi cần mua một thiết bị lớn – một chiếc máy giặt mới.)
  • "I just bought a small appliance to make smoothies." (Tôi vừa mua một thiết bị nhỏ để làm sinh tố.)

Tổng kết:

"Appliance" là một từ hữu ích để mô tả các thiết bị điện gia dụng. Hãy nhớ rằng nó thường được dùng để nói về các đồ dùng trong nhà được sử dụng để tiện lợi cho sinh hoạt hàng ngày.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một loại thiết bị cụ thể nào đó hay muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác?


Bình luận ()