
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
instrument nghĩa là dụng cụ âm nhạc khí. Học cách phát âm, sử dụng từ instrument qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dụng cụ âm nhạc khí
Cách phát âm từ "instrument" trong tiếng Anh như sau:
/ˈɪn.strə.ment/
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này, ví dụ như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "instrument" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Nhạc cụ | He plays the guitar. |
Công cụ | She uses a screwdriver. |
Điều khiển | He plays the piano skillfully. |
Yếu tố/Phương pháp | Money is an instrument for success. |
Lưu ý:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "instrument", bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó không?
Câu 5: Which of the following are typically used in a laboratory? (Chọn tối đa 3)
A. Instrument
B. Apparatus
C. Furniture
D. Tool
Câu 6: The orchestra tuned their __________ before the performance.
A. devices
B. instruments
C. equipment
D. materials
Câu 7: To craft this sculpture, the artist relied on sharp __________ and patience.
A. instruments
B. tools
C. gadgets
D. appliances
Câu 8: A thermometer is a(n) __________ designed to measure temperature.
A. utensil
B. instrument
C. machine
D. accessory
Câu 9: The negotiator treated diplomacy as his key __________ to avoid conflict.
A. strategy
B. instrument
C. system
D. approach
"The violin is essential for classical music performances."
→ The violin is a crucial __________ in classical music performances.
"They developed a new method to analyze soil samples."
→ They designed a new __________ for analyzing soil samples.
"Her ability to persuade others is her strongest asset."
→ Her persuasive skills are her most effective __________. (Không dùng instrument)
Bài 1:
Bài 2:
5. A, B, D ("instrument", "apparatus", "tool" đều hợp lý)
6. B ("instruments")
7. B ("tools" là đáp án chính xác nhất)
8. B ("instrument")
9. A ("strategy" phù hợp hơn ngữ cảnh)
Bài 3:
10. The violin is a crucial instrument in classical music performances.
11. They designed a new instrument for analyzing soil samples.
12. Her persuasive skills are her most effective tool. (thay thế)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()