assiduous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assiduous nghĩa là Khắc phục. Học cách phát âm, sử dụng từ assiduous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assiduous

assiduousadjective

Khắc phục

/əˈsɪdʒuəs//əˈsɪdʒuəs/

Từ "assiduous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæ sɪd ju ə s

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • ˈæ (a kéo dài): Âm "a" này giống như âm "a" trong tiếng Việt chữ "á".
  • (sɪ): Âm "s" là âm "s" thông thường, "i" là âm "i" ngắn như trong "sit".
  • dju (dju): Âm "dju" là một âm khó, gần giống như "j" trong "jump" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • ə (ə): Âm "ə" là phụ âm vô thanh, giống như âm "a" trong "about" hoặc "coffee".
  • s (s): Âm "s" là âm "s" thông thường.

Lưu ý: Âm "dju" là phần khó nhất khi phát âm từ này. Hãy luyện tập nhiều lần để làm quen với âm này.

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assiduous trong tiếng Anh

Từ "assiduous" trong tiếng Anh có nghĩa là cẩn thận, chăm chỉ, có ý chí, và kiên trì trong công việc hoặc học tập. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực bền bỉ và không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "assiduous" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả một người:

  • Ví dụ: "She was an assiduous student, always completing her assignments on time and seeking extra help when needed." (Cô ấy là một học sinh cẩn thận, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn và tìm kiếm sự giúp đỡ thêm khi cần thiết.)
  • Ví dụ: "The gardener was known for his assiduous care for the roses, pruning them regularly and fertilizing them diligently." (Người làm vườn nổi tiếng với việc chăm sóc hoa hồng cẩn thận, tỉa cành thường xuyên và bón phân cẩn thận.)

2. Mô tả một hành động hoặc quá trình:

  • Ví dụ: "The research project required an assiduous investigation of all available data." (Dự án nghiên cứu đòi hỏi một cuộc điều tra cẩn thận và tỉ mỉ tất cả dữ liệu có sẵn.)
  • Ví dụ: "The company’s assiduous efforts to improve customer service led to a significant increase in satisfaction ratings." (Những nỗ lực chăm chỉ của công ty để cải thiện dịch vụ khách hàng đã dẫn đến sự tăng đáng kể trong mức độ hài lòng.)

3. Thể hiện sự nghiêm túc và chăm chỉ:

  • Ví dụ: "He approached the task with an assiduous spirit, determined to do his best." (Anh ấy tiếp cận công việc với một tinh thần chăm chỉ, quyết tâm làm tốt nhất có thể.)

So sánh với các từ liên quan:

  • Diligent: Cẩn thận, có trách nhiệm, làm việc theo kế hoạch. (Thường tập trung vào sự cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.)
  • Hardworking: Làm việc chăm chỉ, tích cực. (Nhấn mạnh vào lượng công việc thực hiện.)
  • Persistent: Kiên trì, không bỏ cuộc. (Nhấn mạnh vào sự quyết tâm vượt qua khó khăn.)

Lưu ý: "Assiduous" thường được sử dụng để mô tả một sự nỗ lực liên tục và có ý thức, chứ không chỉ đơn thuần là làm việc chăm chỉ.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "assiduous" trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "assiduous" trong tiếng Anh!


Bình luận ()