attraction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attraction nghĩa là sự hút, sức hút. Học cách phát âm, sử dụng từ attraction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attraction

attractionnoun

sự hút, sức hút

/əˈtrakʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ attraction

Từ "attraction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - nghe giống như "a" trong "apple"
  • t - nghe giống như "t" trong "top"
  • trac - nghe giống như "track" (nhưng ngắn hơn)
  • tion - nghe giống như "shun" (như trong "sun")

Tổng hợp lại, phát âm gần đúng nhất là: /əˈtrækʃən/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attraction trong tiếng Anh

Từ "attraction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Thu hút (động lực, sự chú ý):

  • Ý nghĩa: Là việc thu hút sự chú ý, sự quan tâm, hoặc tạo ra sức hút về mặt cảm xúc, tâm lý.
  • Ví dụ:
    • "The beautiful scenery was a major attraction for tourists." (Phong cảnh tuyệt đẹp là một trong những điểm thu hút du khách.)
    • "His charm and wit were a great attraction to her." (Sự quyến rũ và hài hước của anh ấy là một điểm thu hút lớn đối với cô ấy.)
    • "The new policy is intended to be an attraction for talented employees." (Chính sách mới được thiết kế để thu hút nhân tài.)

2. Điểm du lịch, khu vui chơi giải trí (nơi thu hút khách du lịch):

  • Ý nghĩa: Một địa điểm, khu vực nổi tiếng thu hút khách du lịch vì những đặc điểm, hoạt động hoặc cảnh quan đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "The Eiffel Tower is a famous attraction in Paris." (Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.)
    • "Las Vegas is known for its casinos and entertainment attractions." (Las Vegas nổi tiếng với các sòng bạc và các điểm vui chơi giải trí.)
    • "We visited several historical attractions during our trip." (Chúng tôi đã ghé thăm nhiều điểm du lịch lịch sử trong chuyến đi của mình.)

3. Sự hấp dẫn, sức hút (về vật chất, hình thức):

  • Ý nghĩa: Sự hấp dẫn về mặt ngoại hình, vẻ đẹp hoặc giá trị vật chất.
  • Ví dụ:
    • "The antique furniture had a certain attraction." (Căn đồ nội thất cổ có một vẻ hấp dẫn nhất định.)
    • "Her bright smile was a natural attraction." (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy là một sự thu hút tự nhiên.)

4. (Vật lý) lực hấp dẫn:

  • Ý nghĩa: (Trong vật lý) là lực mà các vật thể mang điện tích hoặc có khối lượng tác động lên nhau. Đây là nghĩa học thuật hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng "attraction" khác:

  • "The success of the event was due to its unique attractions."
  • "What is the main attraction of this city?" (Điểm thu hút chính của thành phố này là gì?)
  • "She felt a strong attraction to him." (Cô ấy cảm thấy có một sự thu hút mạnh mẽ đối với anh ấy.)

Lưu ý: "Attraction" có thể dùng cả như danh từ (attraction) và động từ (to attract - thu hút).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "attraction" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng attraction

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The main __________ of the museum is its interactive science exhibits.
  2. She felt an immediate __________ to the stranger’s kindness.
  3. The city’s latest __________ is a futuristic amusement park.
  4. His speech lacked emotional __________, so the audience was bored.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

(Có thể có nhiều đáp án đúng)

  1. Which word(s) can describe something that draws people’s interest?
    a) attraction
    b) appeal
    c) distraction
    d) rejection

  2. The __________ between the two characters was obvious in their chemistry.
    a) attraction
    b) repulsion
    c) fascination
    d) interaction

  3. The new shopping mall is expected to be a major tourist __________.
    a) landmark
    b) attraction
    c) destination
    d) event

  4. Choose the correct collocation: "The festival’s main __________ was the fireworks display."
    a) attraction
    b) attention
    c) feature
    d) highlight

  5. The professor’s research explores the __________ of opposite magnetic poles.
    a) attraction
    b) connection
    c) reaction
    d) resistance

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The theme park is popular because it has many exciting rides.
    → The theme park’s main __________ is its exciting rides.
  2. People visit this beach for its natural beauty.
    → The __________ of this beach is its natural beauty.
  3. The novel’s plot failed to engage readers.
    → The novel lacked __________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. attraction
  2. attraction
  3. attraction (nhiễu: "appeal" cũng có thể dùng)
  4. appeal (nhiễu: không dùng "attraction")

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, c
  3. b, c
  4. a, d
  5. a

Bài 3:

  1. → The theme park’s main attraction is its exciting rides.
  2. → The attraction of this beach is its natural beauty.
  3. → The novel lacked appeal (không dùng "attraction").

Bình luận ()