load là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

load nghĩa là gánh nặng, trọng tải. Học cách phát âm, sử dụng từ load qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ load

loadnoun/verb

gánh nặng, trọng tải

/ləʊd/
Định nghĩa & cách phát âm từ load

Từ "load" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /loʊd/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • âm tiết: liên tục (continuous)
  • nguyên âm: /loʊ/ (giống như "low" nhưng kéo dài hơn) - nghe như "loh"
  • phụ âm cuối: /d/ (giống như "dog")

Ví dụ: * load (n.): /loʊd/ (tải) * loading (v.): /loʊdɪŋ/

2. /lād/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các từ ghép)

  • âm tiết: ngắt quãng (stressed)
  • nguyên âm: /lād/ - nghe như "lad"

Ví dụ: * loadable (adj.): /lād.eɪ.bəl/ (có thể tải) * load-bearing (adj.): /lād-bɛərɪŋ/ (chịu tải)

Lưu ý:

  • Khi phát âm "load" theo cách /loʊd/, hãy nhớ kéo dài âm "o" một chút.
  • Khi "load" có trong các từ ghép, thường được nhấn vào âm đầu.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ load trong tiếng Anh

Từ "load" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đưa vào, tải lên (to load something):

  • Ý nghĩa: Đưa một lượng vật chất nào đó vào một nơi, hoặc tải một file dữ liệu lên một hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "I need to load the dishwasher." (Tôi cần phải tải máy rửa chén.)
    • "Please load the data onto the server." (Vui lòng tải dữ liệu lên máy chủ.)
    • "He loaded the truck with boxes." (Anh ấy đã cẩn thận tải những thùng hàng lên xe tải.)
    • "The website is loading slowly." (Trang web đang tải chậm.)

2. Nạp (nhiên liệu, pin, súng,...):

  • Ý nghĩa: Thực hiện hành động nạp nhiên liệu, pin, hoặc nạp đạn vào một thiết bị.
  • Ví dụ:
    • "I need to load the gun." (Tôi cần phải nạp đạn vào súng.)
    • "He loaded the car with gasoline." (Anh ấy đã đổ xăng vào xe.)
    • "Let's load the battery." (Hãy nạp pin.)

3. Gánh nặng, trách nhiệm (to load someone with):

  • Ý nghĩa: Gán thêm một trách nhiệm hoặc gánh nặng cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The boss loaded him with extra work." (Sếp đã giao cho anh ấy thêm công việc.)
    • "Don't load your children with too many activities." (Đừng gò ép con bạn tham gia quá nhiều hoạt động.)

4. (colloquial) Cho vào, nhét (to load on):

  • Ý nghĩa: Cách nói không trang trọng, thường dùng để chỉ việc thêm một lượng lớn thứ gì đó vào một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant was loaded on with customers." (Nhà hàng rất đông khách.)

5. (trong tên của các chương trình phần mềm):

  • Ý nghĩa: Định nghĩa cách chương trình xử lý dữ liệu và hiển thị.
  • Ví dụ: "The game loads quickly." (Trò chơi tải nhanh.)

6. (trong ngôn ngữ máy tính):

  • Ý nghĩa: Quá trình đề xuất một chuỗi lệnh cho bộ xử lý.
  • Ví dụ: "The program is loading the instructions." (Chương trình đang tải hướng dẫn.)

Một vài lưu ý:

  • Động từ hoặc Danh từ? "Load" có thể là cả động từ (vâng) và danh từ (ạ).
  • Cấu trúc: Thường đi kèm với các giới từ như "with" (với), "onto" (lên), "into" (vào).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "load", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này nhé. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "load" trong một tình huống nào đó?

Thành ngữ của từ load

get a load of somebody/something
(informal)used to tell somebody to look at or listen to somebody/something
  • Get a load of that dress!

Bình luận ()