platform là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

platform nghĩa là nền, bục, bệ; thềm, sân ga. Học cách phát âm, sử dụng từ platform qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ platform

platformnoun

nền, bục, bệ, thềm, sân ga

/ˈplatfɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ platform

Từ "platform" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈplæt.fɔːm/ (âm "pla" giống "play", âm "t" rõ ràng, âm "fɔːm" giống "form")
  • Dấu nhấn: Đặt lên âm tiết thứ hai (fɔːm)

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ platform trong tiếng Anh

Từ "platform" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Nền tảng (Physical Platform):

  • Đ nghĩa: Một bề mặt cứng, thường là có tính chất phẳng, dùng để đứng, đi lại hoặc làm việc.
  • Ví dụ:
    • "The speaker stood on a platform to address the audience." (Người phát biểu đứng trên một bàn lễ để nói chuyện với khán giả.)
    • "The train arrived at the platform." (Tàu đến sân ga.)
    • "He was waiting on the platform for his bus." (Anh ấy đang đợi xe buýt ở sân ga.)

2. Nền tảng (Software Platform):

  • Đ nghĩa: Một hệ thống phần mềm hoặc cơ sở hạ tầng kỹ thuật mà các ứng dụng hoặc dịch vụ khác được xây dựng và chạy trên đó.
  • Ví dụ:
    • "Microsoft Windows is a popular platform for running a wide variety of software." (Microsoft Windows là một nền tảng phổ biến để chạy nhiều loại phần mềm.)
    • "The company is investing in a new platform for mobile apps." (Công ty đang đầu tư vào một nền tảng mới cho ứng dụng di động.)
    • "Cloud platforms like AWS and Azure are becoming increasingly important." (Nền tảng đám mây như AWS và Azure đang trở nên ngày càng quan trọng.)

3. Quan điểm/Lý thuyết (Ideological Platform):

  • Đ nghĩa: Một tập hợp các ý tưởng, chính sách và nguyên tắc mà một đảng hoặc tổ chức chính trị đề xuất.
  • Ví dụ:
    • "The political party outlined its platform in the election campaign." (Đảng chính trị đã đề xuất quan điểm/lý thuyết của mình trong chiến dịch tranh cử.)
    • "His platform focused on economic growth and job creation." (Quan điểm/lý thuyết của ông tập trung vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.)

4. Nền tảng (Airport Platform):

  • Đ nghĩa: Khu vực chờ trước cửa máy bay, nơi hành khách xuống máy bay.
  • Ví dụ: “The passengers disembarked from the plane onto the platform.” (Những hành khách xuống máy bay ở sân đỗ).

5. Nền tảng (Hình ảnh/Phim ảnh):

  • Đ nghĩa: Trong hình ảnh hoặc phim ảnh, platform có thể là một phần của bức ảnh, thường là ở phía dưới, nơi những thứ khác được đặt hoặc gắn lên.
  • Ví dụ: "The photograph was taken from a platform overlooking the city." (Hình ảnh được chụp từ một bàn lễ có tầm nhìn ra thành phố.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ nghĩa của "platform", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn!

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể của từ "platform" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác không?


Bình luận ()