beseech là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beseech nghĩa là Beseech. Học cách phát âm, sử dụng từ beseech qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beseech

beseechverb

Beseech

/bɪˈsiːtʃ//bɪˈsiːtʃ/

Phát âm từ "beseech" trong tiếng Anh như sau:

/ˈbiː.siːtʃ/

  • biː (giống như "bee" - ong) - phát âm dài, kéo dài
  • siː (giống như "sea" - biển)
  • (giống như "church" - nhà thờ)

Tổng kết: Bee-seek (nhấn vào âm "seek")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beseech trong tiếng Anh

Từ "beseech" trong tiếng Anh là một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn viết (đặc biệt là văn phong trang trọng) để diễn tả việc cầu xin một cách chân thành, khẩn thiết và thường là với sự cảm động. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và chi tiết:

1. Nghĩa:

  • To beg someone earnestly to do something. (Cầu xin một ai đó một cách chân thành để làm điều gì đó.)
  • To implore someone earnestly. (Khẩn cầu một ai đó một cách chân thành.)

2. Cách sử dụng:

  • Động từ: "Beseech" là một động từ.
  • Cấu trúc ngữ pháp: Thường đi kèm với đối tượng được cầu xin và hành động được cầu xin.
  • Thường được sử dụng trong các tình huống:
    • Cầu xin thứ tha: Ví dụ: "I beseech you to forgive my transgression." (Tôi cầu xin bạn tha thứ cho sự vi phạm của tôi.)
    • Cầu xin giúp đỡ: Ví dụ: "The refugees beseeched the authorities for shelter." (Những người tị nạn cầu xin chính quyền cung cấp chỗ ở.)
    • Cầu xin một lời hứa: Ví dụ: "She beseeched her father to let her go on the trip." (Cô ấy cầu xin cha mình cho phép cô ấy đi chuyến đi.)
    • Tỏ lòng thương hại và khẩn thiết: Ví dụ: "He beseeched the doctor to try a new treatment." (Anh ấy khẩn cầu bác sĩ thử một phương pháp điều trị mới.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Beg: Cầu xin (thường mang ý nghĩa yếu ớt hơn "beseech")
  • Implore: Khẩn cầu (gần với "beseech" nhưng có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn)
  • Entreat: Cầu xin (thường mang sắc thái trang trọng hơn "beseech")
  • Pray: Cầu nguyện (thường mang ý nghĩa tôn giáo)

4. Ví dụ cụ thể:

  • "He beseeched his rival to reconsider his decision." (Anh ấy cầu xin đối thủ xem xét lại quyết định của mình.)
  • "The dying man beseeched his family to cherish his memory." (Người đàn ông sắp chết cầu xin gia đình của mình trân trọng ký ức của ông.)
  • "She beseeched the judge for leniency." (Cô ấy cầu xin thẩm phán giảm nhẹ hình phạt.)

Tóm lại, "beseech" là một từ mạnh mẽ để diễn tả hành động cầu xin một cách chân thành, khẩn thiết và thường mang sắc thái cảm động. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nhấn mạnh sự chân thành và sự mong mỏi của người cầu xin.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "beseech" không? Tôi có thể cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn dựa trên ngữ cảnh đó.

Các từ đồng nghĩa với beseech


Bình luận ()