boost là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boost nghĩa là tăng. Học cách phát âm, sử dụng từ boost qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boost

boostverb

tăng

/buːst//buːst/

Từ "boost" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Boost (với nghĩa là tăng cường, thúc đẩy):

  • Phát âm: /bўst/
  • Phát âm chi tiết:
    • b: Dấu gạch nối (macron) trên nguyên âm "u" cho biết nguyên âm kéo dài. Phát âm "b" như tiếng Việt.
    • ў: Đây là nguyên âm khó. Nó giống như tiếng Việt "u" nhưng kéo dài ra và hơi "vo tròn" môi. Nó giống như bạn đang nói "oo" nhưng kéo dài ra.
    • st: Phát âm "st" như tiếng Việt.

2. Boost (với nghĩa là đệm, tăng âm trong giọng hát):

  • Phát âm: /bʊst/
  • Phát âm chi tiết:
    • b: Phát âm "b" như tiếng Việt.
    • ʊ: Nguyên âm "u" ngắn, giống như "u" trong từ "but".
    • st: Phát âm "st" như tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Dấu gạch nối (macron) trên nguyên âm "u" trong cách phát âm thứ nhất (/bўst/) là rất quan trọng để phân biệt nó với cách phát âm thứ hai (/bʊst/).

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/boost/) để nghe cách phát âm chính xác.
  • Luyện tập phát âm từ "boost" nhiều lần, tập trung vào nguyên âm "ў" và dấu gạch nối (macron) nếu có.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "boost" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ boost trong tiếng Anh

Từ "boost" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Nâng cao, tăng cường (noun/verb):

  • Noun: (một sự tăng cường) - là một sự tăng cường, một đợt tăng đột biến.
    • Example: "The new marketing campaign gave the company a significant boost in sales." (Chiến dịch tiếp thị mới giúp công ty tăng đáng kể doanh số.)
    • Example: "She needs a boost of energy after working all night." (Cô ấy cần một sự tăng cường năng lượng sau khi làm việc suốt đêm.)
  • Verb: (tăng cường, thúc đẩy) - để tăng cường, thúc đẩy, giúp một cái gì đó tốt hơn.
    • Example: "The government is trying to boost the tourism industry." (Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy ngành du lịch.)
    • Example: "Regular exercise can boost your immune system." (Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn.)

2. Khuyến khích, động lực (verb):

  • Trong trường hợp này, "boost" có nghĩa là khuyến khích hoặc cung cấp động lực cho ai đó.
    • Example: “The coach gave the team a boost before the final game.” (Huấn luyện viên đã động viên đội bóng trước trận đấu cuối cùng.)
    • Example: "His encouragement gave me a real boost of confidence." (Lời khích lệ của anh ấy đã giúp tôi có thêm sự tự tin.)

3. (Trong công nghệ/kỹ thuật) Tăng tốc, cải thiện hiệu suất (verb):

  • Đặc biệt trong các lĩnh vực như phần mềm, máy tính, "boost" có nghĩa là tăng tốc hoặc cải thiện hiệu suất của một hệ thống.
    • Example: "The software update boosted the computer's processing speed." (Cập nhật phần mềm đã tăng tốc độ xử lý của máy tính.)

4. (Ở một số nước) Tăng vé, giá (verb - thường dùng ở ngành du lịch):

  • Trong ngành du lịch, "boost" có thể dùng để chỉ việc tăng giá vé hoặc giá phòng. (Ít dùng hơn trong tiếng Anh chuẩn.)

Dưới đây là một số cụm từ thường xuyên sử dụng với "boost":

  • boost morale: nâng cao tinh thần
  • boost sales: tăng doanh số
  • boost productivity: tăng năng suất
  • boost confidence: tăng sự tự tin

Lưu ý: "Boost" thường dùng trong văn nói và văn viết thân mật.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "boost" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn biết cách sử dụng.


Bình luận ()