briefly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

briefly nghĩa là ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ briefly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ briefly

brieflyadverb

ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt

/ˈbriːfli/
Định nghĩa & cách phát âm từ briefly

Từ "briefly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bɹiːf.liː

Giải thích chi tiết:

  • bɹiːf: Phần này gần giống với "breeff" trong tiếng Việt. Âm "i" đọc là "ee" (giống như tiếng "see"). Âm "f" giữ nguyên.
  • liː: Phần này đọc như "lee". Âm "i" đọc là "ee" (giống như tiếng "see").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ briefly trong tiếng Anh

Từ "briefly" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngắn gọn", "tóm tắt" hoặc "trong thời gian ngắn". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt:

1. Phép định nghĩa (Adverb): "Briefly" là một trạng từ, dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện. Nó mang ý nghĩa về sự ngắn gọn, nhanh chóng và không kéo dài.

Ví dụ:

  • "He briefly explained the situation." (Anh ấy tóm tắt tình hình.)
  • "I briefly visited my grandmother yesterday." (Tôi ghé thăm bà ngoại trong một thời gian ngắn ngày hôm qua.)
  • "She briefly mentioned her plans." (Cô ấy đề cập đến kế hoạch của mình một cách ngắn gọn.)
  • "I briefly touched the subject, but we didn't delve into the details." (Tôi đề cập đến chủ đề này một cách ngắn gọn, nhưng chúng tôi không đi sâu vào chi tiết.)

2. Trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Briefly + Verb: Thường dùng với các động từ hành động như explain, describe, mention, summarize, touch, consider, etc.
    • "He briefly described the problem."
  • Briefly + Adverb: Thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian hoặc mức độ như quickly, quickly, shortly, etc.
    • "I briefly looked at the document."

3. Ý nghĩa ngụ ý:

  • Tóm tắt: "Briefly" thường được dùng để yêu cầu hoặc diễn đạt một điều gì đó một cách ngắn gọn và súc tích, bỏ qua những chi tiết không cần thiết.
  • Tạm thời: "Briefly" có thể ám chỉ một khoảng thời gian rất ngắn.

Lưu ý: “Briefly” thường đi kèm với việc cung cấp thông tin cốt lõi, không đi sâu vào chi tiết.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng "briefly" trong các ngữ cảnh khác nhau bằng cách tham khảo các ví dụ trên hoặc tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "use of briefly in English".

Nếu bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "briefly", vui lòng cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng briefly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor asked the students to summarize the article __________ to save time.
  2. She explained the project guidelines __________ before moving on to the details.
  3. The manager __________ mentioned the budget issue during the meeting, but didn’t provide specifics. (gây nhiễu: từ chỉ thời gian ngắn nhưng khác nghĩa)
  4. The instructions were __________ unclear, so we had to ask for clarification. (gây nhiễu: từ phủ định)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO __________ outlined the company’s new strategy.
    a) briefly
    b) clearly
    c) in a hurry
    d) at length

  2. Could you __________ describe your research methodology? (có thể chọn nhiều đáp án)
    a) briefly
    b) concisely
    c) vaguely
    d) thoroughly

  3. The speaker __________ paused before answering the controversial question.
    a) briefly
    b) suddenly
    c) immediately
    d) silently

  4. The report was written __________, making it difficult to understand the key points.
    a) briefly
    b) ambiguously
    c) precisely
    d) hastily

  5. He __________ explained the technical issue, so even beginners could follow.
    a) in detail
    b) briefly
    c) overly
    d) insufficiently


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She gave a short explanation of the rules.
    → Rewrite using "briefly".

  2. Original: The meeting was summarized in a concise manner.
    → Rewrite using "briefly".

  3. Original: The lecturer covered the topic quickly.
    → Rewrite without using "briefly" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. briefly
  2. briefly
  3. briefly (nhiễu: "quickly" cũng đúng nhưng ưu tiên "briefly")
  4. quite (nhiễu: từ phủ định)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) briefly
  2. a) briefly / b) concisely
  3. a) briefly
  4. b) ambiguously
  5. b) briefly

Bài 3 (Viết lại):

  1. She explained the rules briefly.
  2. The meeting was briefly summarized.
  3. The lecturer covered the topic succinctly. (hoặc "in short")

Bình luận ()