
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
briefly nghĩa là ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ briefly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
Từ "briefly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "briefly" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngắn gọn", "tóm tắt" hoặc "trong thời gian ngắn". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt:
Ví dụ:
Lưu ý: “Briefly” thường đi kèm với việc cung cấp thông tin cốt lõi, không đi sâu vào chi tiết.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng "briefly" trong các ngữ cảnh khác nhau bằng cách tham khảo các ví dụ trên hoặc tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "use of briefly in English".
Nếu bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "briefly", vui lòng cho tôi biết!
The CEO __________ outlined the company’s new strategy.
a) briefly
b) clearly
c) in a hurry
d) at length
Could you __________ describe your research methodology? (có thể chọn nhiều đáp án)
a) briefly
b) concisely
c) vaguely
d) thoroughly
The speaker __________ paused before answering the controversial question.
a) briefly
b) suddenly
c) immediately
d) silently
The report was written __________, making it difficult to understand the key points.
a) briefly
b) ambiguously
c) precisely
d) hastily
He __________ explained the technical issue, so even beginners could follow.
a) in detail
b) briefly
c) overly
d) insufficiently
Original: She gave a short explanation of the rules.
→ Rewrite using "briefly".
Original: The meeting was summarized in a concise manner.
→ Rewrite using "briefly".
Original: The lecturer covered the topic quickly.
→ Rewrite without using "briefly" (use a synonym).
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()