bull là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bull nghĩa là bò đực. Học cách phát âm, sử dụng từ bull qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bull

bullnoun

bò đực

/bʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ bull

Từ "bull" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /bʌl/
    • /b/: Giọng b, phát âm mạnh, rõ ràng.
    • /ʌ/: Giọng giữa, ngắn, giống như "uh" nhưng không kéo dài.
    • /l/: Giọng l, phát âm mềm mại.

Lưu ý:

  • Phần /ʌ/ thường được phát âm "uh" nhưng ngắn hơn và ít kéo dài hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web dưới đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bull trong tiếng Anh

Từ "bull" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Con bò đực (Chủ nghĩa):

  • Đây là nghĩa gốc và nghĩa phổ biến nhất.
  • Ví dụ: "The farmer raised a bull to breed." (Người nông dân nuôi một con bò đực để sinh sản.)
  • Cách dùng: Thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, thú nuôi.

2. Người đàn ông ngỗ ngược, gia trưởng (Slang):

  • Đây là một nghĩa khá phổ biến và mang tính tiêu cực. Nghĩa này thường được sử dụng để miêu tả một người đàn ông lớn tuổi, cứng đầu, khó chịu, hoặc là một người có tiền và cho mình quyền thế.
  • Ví dụ: "He's such a bull! He won't listen to reason." (Đàn ông đó thật là ngỗ ngược! Ông ta không chịu nghe lý lẽ.)
  • Cách dùng: Thường được dùng để thể hiện sự khó chịu, phẫn nộ hoặc mỉa mai về một người đàn ông.

3. "Bullshit" (Nói dối/Vớ vẩn):

  • Từ "bull" được sử dụng để tạo thành từ "bullshit" (lời nói dối, vớ vẩn). Đây là một từ tục tĩu, nên tránh sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
  • Ví dụ: "Don't give me that bullshit!" (Đừng nói lộn xộn với tôi!)
  • Cách dùng: Thường được dùng để phản đối hoặc bác bỏ một lời nói, một tuyên bố hoặc một hành động mà người nói cho là sai sự thật hoặc không có giá trị.

4. (Trong đấu bò) Con bò:

  • Trong đấu bò, "bull" là con bò đực được dùng để đấu.
  • Ví dụ: "The matador faced the mighty bull." (Người đấu bò đối mặt với con bò đực hùng mạnh.)

5. (Vật lý, Kỹ thuật) Hàm trục:

  • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "bull" có thể dùng để chỉ hàm trục trong một hệ thống cơ khí. (Ít dùng hơn)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Con bò đực "The bull was grazing in the field."
Người đàn ông ngỗ ngược "He's a real bull, always arguing."
Lời nói dối "That's bullshit! You're lying!"
Con bò (đấu bò) "The matador fought the bull."

Để hiểu rõ nghĩa của "bull" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét cách nó được sử dụng trong câu và ngữ cảnh xung quanh.

Bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "bull" không? Hoặc bạn có muốn xem ví dụ khác không?

Các từ đồng nghĩa với bull

Thành ngữ của từ bull

a bull in a china shop
a person who is careless, or who moves or acts in a rough way, in a place or situation where skill and care are needed
  • You’re not going to go storming in there like a bull in a china shop, are you?
like waving a red flag in front of a bull
used to talk about something that is likely to make somebody very angry
    shoot the breeze/bull
    (North American English, informal)to have a conversation in an informal way
    • We sat around in the bar, shooting the breeze.
    take the bull by the horns
    to face a difficult or dangerous situation directly and with courage
    • Nora decided to take the bull by the horns and organize things for herself.

    Bình luận ()