cadence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cadence nghĩa là nhịp. Học cách phát âm, sử dụng từ cadence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cadence

cadencenoun

nhịp

/ˈkeɪdns//ˈkeɪdns/

Từ "cadence" (nhịp điệu, giai điệu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkæ.dən.s

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh nhất.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  1. ka - Phát âm như âm "ca" trong "cat" (chất giọng hơi kéo dài một chút).
  2. dən - Phát âm như âm "dơn" trong "don".
  3. s - Phát âm như âm "s" đơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cadence trong tiếng Anh

Từ "cadence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Nhịp điệu, giai điệu (tiếng nói/hát):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cadence" - là sự thay đổi nhịp điệu, ngữ điệu hoặc âm hưởng khi nói hoặc ca hát. Nó thường liên quan đến sự trôi chảy, mềm mại và có cấu trúc.
  • Ví dụ:
    • "She has a beautiful cadence of voice." (Cô ấy có một giọng nói mượt mà, giai điệu hay.)
    • "The singer's cadence was captivating." (Giai điệu của ca sĩ thực sự cuốn hút.)
    • "He varied his cadence to keep the audience engaged." (Anh ấy thay đổi nhịp điệu để giữ sự chú ý của khán giả.)

2. Nhịp điệu (âm nhạc):

  • Ý nghĩa: Trong âm nhạc, "cadence" là một chuỗi các nốt nhạc hoặc hợp âm kết thúc một đoạn nhạc hoặc một sáng tác. Nó thường được sử dụng để tạo ra cảm giác kết thúc hoặc sự thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "The piece concluded with a strong, decisive cadence." (Cái khúc kết thúc bằng một nhịp điệu mạnh mẽ, rõ ràng.)
    • "A perfect authentic cadence will signal the end of the phrase." (Một nhịp điệu chuẩn xác hoàn hảo sẽ báo hiệu kết thúc của câu.)

3. Nhịp điệu (công việc, quá trình):

  • Ý nghĩa: "Cadence" có thể mô tả một chuỗi các hành động hoặc bước trong một quy trình làm việc nào đó diễn ra một cách đều đặn và có nhịp nhàng.
  • Ví dụ:
    • “The machines operated in a steady cadence.” (Các máy móc hoạt động theo một nhịp điệu đều đặn.)
    • “He settled into a comfortable cadence of reading.” (Anh ấy bắt đầu một thói quen đọc sách một cách thoải mái, đều đặn.)

4. (Động từ) Lái, điều khiển (máy móc):

  • Ý nghĩa: "To cadence" có nghĩa là điều khiển hoặc đưa máy móc hoạt động theo một nhịp điệu nhất định.
  • Ví dụ:
    • “The engineer was tasked with cadencing the new robotic system.” (Kỹ sư được giao nhiệm vụ điều khiển hệ thống robot mới.)

Tóm lại:

Để sử dụng "cadence" một cách chính xác, bạn cần xác định ngữ cảnh cụ thể. Nó có thể liên quan đến giọng nói, âm nhạc, quy trình làm việc hoặc điều khiển máy móc.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ này trên các trang web như:

Nếu bạn có ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó chính xác hơn.


Bình luận ()