sequence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sequence nghĩa là sự liên tiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ sequence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sequence

sequencenoun

sự liên tiếp

/ˈsiːkwəns//ˈsiːkwəns/

Cách phát âm từ "sequence" trong tiếng Anh là:

/ˈsiː.kwəns/

Phát âm chi tiết như sau:

  • si: nghe như âm "si" trong "sit"
  • kwen: nghe như "kwen" trong "queen" (nhấn âm "kw")
  • s: nghe như âm "s" thường
  • t: âm cuối không phát âm (đặt nhẹ)

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sequence trong tiếng Anh

Từ "sequence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dãy, chuỗi: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sequence" – một tập hợp các vật thể (số, chữ, hình ảnh, hành động...) được sắp xếp theo một trật tự nhất định.

  • Ví dụ:
    • "The sequence of events was confusing." (Dãy sự kiện rất khó hiểu.)
    • "He learned the sequence of notes for the song." (Anh ấy học chuỗi nốt nhạc cho bài hát.)
    • "The Fibonacci sequence is a mathematical sequence." (Chuỗi Fibonacci là một dãy số học.)

2. Thứ tự, trình tự: "Sequence" có thể dùng để chỉ thứ tự hoặc trình tự của các sự kiện, hành động.

  • Ví dụ:
    • "Please follow the sequence in the instructions." (Vui lòng làm theo trình tự trong hướng dẫn.)
    • "The sequence of actions needed to solve the problem is:" (Trình tự các hành động cần thiết để giải quyết vấn đề là:)

3. (Trong toán học & khoa học máy tính) Dãy số, chuỗi số: Đây là nghĩa chuyên ngành, dùng để chỉ một tập hợp các số được sắp xếp theo một quy luật nhất định.

  • Ví dụ:
    • "The sequence 2, 4, 6, 8, ... is an arithmetic sequence." (Dãy số 2, 4, 6, 8, ... là một dãy số có quy luật.)
    • "The algorithm generates a sequence of numbers." (Thuật toán này tạo ra một chuỗi số.)

4. (Trong sinh học) Tuổi tác, giai đoạn phát triển: "Sequence" có thể dùng để mô tả các giai đoạn phát triển hoặc tuổi tác của một sự vật.

  • Ví dụ:
    • "The sequence of development of the embryo is fascinating." (Chuỗi phát triển của phôi thai rất thú vị.)

Các cụm từ thường dùng với "sequence"

  • Sequence of events: Dãy sự kiện
  • Sequence of numbers: Chuỗi số
  • Sequence of actions: Trình tự các hành động
  • To follow a sequence: Làm theo trình tự
  • To break a sequence: Gián đoạn một chuỗi

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "sequence" không? Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong một bài viết, một email, hay một cuộc trò chuyện? Tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác hơn.


Bình luận ()