career là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

career nghĩa là sự nghiệp, nghề nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ career qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ career

careernoun

sự nghiệp, nghề nghiệp

/kəˈrɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ career

Từ "career" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈkɛərɪər/

Phát âm chi tiết:

  1. k - phát âm giống âm "k" trong tiếng Việt.
  2. ea - phát âm giống âm "er" trong "her" (nhưng ngắn hơn một chút).
  3. r - phát âm là âm r đặc trưng của tiếng Anh.
  4. i - phát âm giống âm "ee" trong "see".
  5. ər - phát âm giống âm "er" trong "her" (nhưng ngắn hơn một chút).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ career trong tiếng Anh

Từ "career" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến một chuỗi những công việc và sự phát triển nghề nghiệp. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như một nghề nghiệp cụ thể:

  • Ví dụ: "She works as a career journalist." (Cô ấy làm báo chuyên nghiệp.)
  • Trong trường hợp này, "career" được dùng để chỉ một nghề cụ thể mà người đó theo đuổi.

2. Như một sự nghiệp hoặc hành trình nghề nghiệp:

  • Ví dụ: "He’s built a successful career in the tech industry." (Anh ấy đã xây dựng một sự nghiệp thành công trong ngành công nghệ.)
  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Career" được dùng để chỉ toàn bộ hành trình làm việc của một người, bao gồm các công việc, kinh nghiệm, và những thăng tiến mà họ đạt được.
  • Ví dụ: "She’s considering a career change." (Cô ấy đang cân nhắc thay đổi sự nghiệp.)

3. Như một mục tiêu nghề nghiệp hoặc khát vọng:

  • Ví dụ: "His career goal is to become a CEO." (Mục tiêu sự nghiệp của anh ấy là trở thành CEO.)
  • Trong trường hợp này, "career" được dùng để chỉ một mục tiêu cụ thể mà người đó muốn đạt được trong sự nghiệp của mình.

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • A fulfilling career: Một sự nghiệp viên mãn, mang ý nghĩa.
  • To plan your career: Lập kế hoạch cho sự nghiệp của bạn.
  • To switch careers: Thay đổi sự nghiệp.
  • To build a career: Xây dựng một sự nghiệp.
  • Career path: Đường dẫn sự nghiệp (quá trình phát triển nghề nghiệp).

Lời khuyên:

  • Career thường được sử dụng theo cách mang tính trừu tượng và tổng quát hơn so với job. Job thường chỉ một công việc cụ thể mà bạn đang làm, còn career đề cập đến toàn bộ hành trình và sự phát triển của bạn trong lĩnh vực đó.
  • Hãy lưu ý rằng career có thể được viết tắt là "care" trong văn bản viết.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "career" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (như phỏng vấn xin việc)?


Bình luận ()