occupation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

occupation nghĩa là nghề nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ occupation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ occupation

occupationnoun

nghề nghiệp

/ˌɒkjuˈpeɪʃn//ˌɑːkjuˈpeɪʃn/

Từ "occupation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • occ - giống như âm "oc" trong từ "doctor"
  • u - phát âm ngắn, giống như âm "uh"
  • pa - giống như âm "pa" trong từ "papa"
  • tion - giống như âm "shun" trong từ "sun"

Tổng hợp: /əˈkʊpʃən/

Để dễ hơn, bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết và luyện tập từng phần:

  1. ə (âm "uh" rất nhẹ, gần giống như không có âm nào)
  2. ˈkʊp (âm "cup" - nhấn mạnh)
  3. ʃən (âm "shun")

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên Google hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn của từ này. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ occupation trong tiếng Anh

Từ "occupation" trong tiếng Anh có nghĩa là nghề nghiệp, công việc hoặc việc làm. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Nghề nghiệp, công việc:

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ công việc mà người đó làm để kiếm sống, thường đòi hỏi một kỹ năng hoặc chuyên môn cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "My occupation is a doctor." (Nghề nghiệp của tôi là bác sĩ.)
    • "She works as a teacher." (Cô ấy làm nghề giáo viên.)
    • "He's an engineer." (Anh ấy là kỹ sư.)
    • "What is your occupation?" (Công việc của bạn là gì?)

2. Việc làm tạm thời:

  • Định nghĩa: Có thể dùng "occupation" để chỉ một việc làm mà không nhất thiết phải là nghề nghiệp chính, hoặc một công việc ngắn hạn.
  • Ví dụ:
    • "He had a summer occupation at the local farm." (Anh ấy có một việc làm mùa hè tại trang trại địa phương.)
    • "She took an occupation as a freelance writer." (Cô ấy làm một việc làm tự do như một nhà văn.)

3. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Occupation (chiến lược): Trong quân sự, "occupation" có nghĩa là chiếm đóng một vùng lãnh thổ. (Ví dụ: “The occupation of the city caused widespread suffering.”)
  • Occupation (liên quan đến người có bệnh tâm thần): "Occupation" có thể dùng để chỉ các hoạt động giúp người có bệnh tâm thần duy trì cuộc sống và sự độc lập. (Ví dụ: “Finding appropriate occupations is crucial for their rehabilitation.”)

Một số lưu ý:

  • Occupation vs. Job: "Occupation" thường được dùng để chỉ một nghề nghiệp lâu dài, còn "job" thường dùng để chỉ một việc làm cụ thể, có thể là tạm thời hoặc không liên quan đến nghề nghiệp chính.
  • Occupation of (bị động): "The occupation of the country by foreign forces" (Việc nước bị các lực lượng nước ngoài chiếm đóng).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "occupation" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn hiểu rõ hơn về một khía cạnh của từ này?


Bình luận ()