profession là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

profession nghĩa là nghề, nghề nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ profession qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ profession

professionnoun

nghề, nghề nghiệp

/prəˈfɛʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ profession

Phát âm từ "profession" trong tiếng Anh như sau:

  • pro - phát âm như "pro" trong "problem" (nguyên âm /pr/)
  • fes - phát âm như "fez" (nguyên âm /fɛ/)
  • sion - phát âm như "shun" (hậu âm /ʃən/)

Kết hợp lại: /ˈpro.feʃ.ən/ (âm điệu thường)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/profession

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ profession trong tiếng Anh

Từ "profession" trong tiếng Anh có nghĩa là "nghề nghiệp" hoặc "nhiệp vụ". Nó thường được dùng để chỉ một công việc chuyên nghiệp, đòi hỏi kỹ năng, kiến thức và thường có sự đào tạo cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ "profession" một cách chính xác và hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen: Nghề nghiệp chuyên sâu

  • Ví dụ: "She chose a profession as a lawyer because she enjoys arguing and advocating for others." (Cô ấy chọn nghề nghiệp luật sư vì cô ấy thích tranh luận và bảo vệ người khác.)
  • Ví dụ: "Becoming a doctor is a long and demanding profession." (Trở thành bác sĩ là một nghề nghiệp dài và đầy thử thách.)

2. Nghĩa bóng: Chuyên môn, lĩnh vực chuyên sâu

  • Ví dụ: "She has a real profession for languages." (Cô ấy có một tài năng đặc biệt về ngôn ngữ - nghĩa là cô ấy có chuyên môn cao trong lĩnh vực này.)
  • Ví dụ: "He's a professional when it comes to photography." (Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực nhiếp ảnh.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • Professional (adj.): chuyên nghiệp (miêu tả người có kỹ năng, kinh nghiệm và thái độ tốt trong công việc)
    • Ví dụ: "He's a professional athlete." (Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.)
    • Ví dụ: "She always behaves in a professional manner." (Cô ấy luôn cư xử một cách chuyên nghiệp.)
  • Professionally (adv.): một cách chuyên nghiệp
    • Ví dụ: "He writes his novels professionally." (Anh ấy viết tiểu thuyết một cách chuyên nghiệp.)
  • Professionals (n.): những người làm nghề
    • Ví dụ: "The professionals are working hard to solve the problem." (Những chuyên gia đang làm việc chăm chỉ để giải quyết vấn đề.)

Sự khác biệt giữa "job" và "profession":

  • Job: (công việc) thường là một công việc tạm thời, ít đòi hỏi kỹ năng chuyên môn sâu rộng.
  • Profession: (nghề nghiệp) thường liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, đòi hỏi đào tạo, chứng chỉ và có đạo đức nghề nghiệp riêng.

Tóm lại:

"Profession" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn "job", thể hiện một sự cam kết với một lĩnh vực chuyên môn cụ thể và một chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "profession" mà bạn quan tâm?

Luyện tập với từ vựng profession

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She chose nursing as her ________ because she wanted to help people in need.
  2. His ________ of interest is artificial intelligence, but currently, he works in marketing.
  3. To succeed in this ________, you need strong analytical skills and creativity.
  4. The conference brought together experts from various ________, including medicine and engineering.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word best describes a person’s main paid occupation?
    A) Hobby
    B) Profession
    C) Leisure
    D) Habit

  2. "Teaching requires continuous learning." Which term fits best in this context?
    A) Job
    B) Profession
    C) Task
    D) Duty

  3. Choose the correct words to complete the sentence:
    "Law and medicine are examples of highly respected ________ requiring specialized training."
    A) Careers
    B) Fields
    C) Professions
    D) Industries

  4. Which option is NOT typically associated with the word "profession"?
    A) Ethical standards
    B) Temporary work
    C) Formal qualifications
    D) Licensed practice

  5. "She switched her ________ from finance to journalism." Fill in the blank with the most appropriate word.
    A) Profession
    B) Role
    C) Occupation
    D) Position


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "His job involves designing software for healthcare applications."
    Rewrite using "profession."

  2. Original: "Many people consider teaching a noble career."
    Rewrite using "profession."

  3. Original: "Engineering demands precision and problem-solving skills."
    Rewrite without using "profession." Replace with a suitable synonym.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. profession
  2. field (nhiễu)
  3. profession
  4. fields (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. B) Profession
  2. B) Profession
  3. C) Professions
  4. B) Temporary work
  5. C) Occupation (nhiễu, vì "profession" cũng đúng nhưng "occupation" phù hợp hơn khi nói về chuyển đổi)

Bài tập 3:

  1. His profession involves designing software for healthcare applications.
  2. Many people consider teaching a noble profession.
  3. Engineering demands precision and problem-solving skills. (Giữ nguyên, thay thế bằng từ khác là không cần thiết do ngữ cảnh đã rõ). Hoặc:
    Engineering is a field that demands precision and problem-solving skills. (nếu bắt buộc thay thế).

Bình luận ()