
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
profession nghĩa là nghề, nghề nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ profession qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nghề, nghề nghiệp
Phát âm từ "profession" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ˈpro.feʃ.ən/ (âm điệu thường)
Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/profession
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "profession" trong tiếng Anh có nghĩa là "nghề nghiệp" hoặc "nhiệp vụ". Nó thường được dùng để chỉ một công việc chuyên nghiệp, đòi hỏi kỹ năng, kiến thức và thường có sự đào tạo cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ "profession" một cách chính xác và hiệu quả, cùng với các ví dụ:
Sự khác biệt giữa "job" và "profession":
Tóm lại:
"Profession" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn "job", thể hiện một sự cam kết với một lĩnh vực chuyên môn cụ thể và một chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "profession" mà bạn quan tâm?
Which word best describes a person’s main paid occupation?
A) Hobby
B) Profession
C) Leisure
D) Habit
"Teaching requires continuous learning." Which term fits best in this context?
A) Job
B) Profession
C) Task
D) Duty
Choose the correct words to complete the sentence:
"Law and medicine are examples of highly respected ________ requiring specialized training."
A) Careers
B) Fields
C) Professions
D) Industries
Which option is NOT typically associated with the word "profession"?
A) Ethical standards
B) Temporary work
C) Formal qualifications
D) Licensed practice
"She switched her ________ from finance to journalism." Fill in the blank with the most appropriate word.
A) Profession
B) Role
C) Occupation
D) Position
Original: "His job involves designing software for healthcare applications."
Rewrite using "profession."
Original: "Many people consider teaching a noble career."
Rewrite using "profession."
Original: "Engineering demands precision and problem-solving skills."
Rewrite without using "profession." Replace with a suitable synonym.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()