Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cheering nghĩa là Hân hoan. Học cách phát âm, sử dụng từ cheering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Hân hoan
Từ "cheering" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng lại, phát âm của "cheering" là: ˈtʃɪərɪŋ
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cheering" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tóm tắt:
| Loại từ/động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ | Vui vẻ, phấn khích | The cheering crowd |
| Động từ | Cổ vũ, động viên | Let's cheer for the team |
| Danh từ | Tiếng reo hò, tiếng cổ vũ | The cheering echoed through the hall |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "cheering," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho mình ví dụ cụ thể về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()