cheering là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheering nghĩa là Hân hoan. Học cách phát âm, sử dụng từ cheering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheering

cheeringnoun

Hân hoan

/ˈtʃɪərɪŋ//ˈtʃɪrɪŋ/

Từ "cheering" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ch - phát âm như âm "ch" trong từ "chair" (ch như trong "cheese")
  • ee - phát âm như âm "ee" trong từ "see"
  • ring - phát âm như từ "ring" (nhấn vào âm "ring")

Tổng lại, phát âm của "cheering" là: ˈtʃɪərɪŋ

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheering trong tiếng Anh

Từ "cheering" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. (Tính từ) Vui vẻ, phấn khích, tràn đầy hứng khởi:

  • Ví dụ: "The crowd was cheering wildly after the winning goal." (Khán giả đang cổ vũ nhiệt liệt sau bàn thắng thắng.)
  • Ví dụ: "She was cheering with excitement about her new job." (Cô ấy đang vui vẻ phấn khích về công việc mới của mình.)
  • Ví dụ: "He had a cheering attitude towards everything." (Anh ấy luôn có một thái độ tích cực, tràn đầy hứng khởi.)

2. (Động từ) Cổ vũ, động viên:

  • Ví dụ: "The audience was cheering for the singer." (Khán giả đang cổ vũ cho ca sĩ.)
  • Ví dụ: "Let's cheer our team to victory!" (Hãy cổ vũ đội bóng của chúng ta giành chiến thắng!)
  • Ví dụ: "He cheered her up when she was feeling down." (Anh ấy đã động viên cô ấy khi cô ấy cảm thấy buồn.)

3. (Danh từ) Tiếng reo hò, tiếng cổ vũ:

  • Ví dụ: "The cheering filled the stadium." (Tiếng reo hò đã tràn ngập sân vận động.)
  • Ví dụ: "She heard a burst of cheering when she entered the room." (Cô ấy nghe thấy một tràng reo hò khi bước vào phòng.)

Tóm tắt:

Loại từ/động từ Nghĩa Ví dụ
Tính từ Vui vẻ, phấn khích The cheering crowd
Động từ Cổ vũ, động viên Let's cheer for the team
Danh từ Tiếng reo hò, tiếng cổ vũ The cheering echoed through the hall

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "cheering," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho mình ví dụ cụ thể về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này không?


Bình luận ()