festive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

festive nghĩa là Lễ hội. Học cách phát âm, sử dụng từ festive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ festive

festiveadjective

Lễ hội

/ˈfestɪv//ˈfestɪv/

Từ "festive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈfɛstɪv/

    • fést: phát âm tương tự như "fest" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
    • ɪv: phát âm giống như âm "i" trong "bit".

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm đúng nhất:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ festive trong tiếng Anh

Từ "festive" trong tiếng Anh có nghĩa là "lễ hội, vui vẻ, náo nhiệt" và thường được dùng để mô tả những sự kiện hoặc không khí liên quan đến các dịp lễ hội, đặc biệt là Giáng Sinh. Dưới đây là cách sử dụng từ "festive" một cách chi tiết:

1. Diễn giải nghĩa:

  • Về nghĩa đen: Festive có nghĩa là liên quan đến các dịp lễ hội, vui vẻ, rộn ràng.
  • Về nghĩa bóng: Thường được dùng để mô tả không khí, trang trí, hoạt động trong các dịp lễ hội như Giáng Sinh, Halloween, Lễ hội Pháo hoa,...

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Miêu tả không khí:

    • "The streets were decorated with festive lights." (Những con phố được trang trí bằng ánh đèn lễ hội.)
    • "There was a festive atmosphere in the town." (Trong thị trấn có một bầu không khí lễ hội.)
    • "The party was incredibly festive." (Buổi tiệc vô cùng lễ hội.)
  • Mô tả trang trí:

    • "They decorated the house with festive decorations." (Họ trang trí nhà cửa bằng những vật trang trí lễ hội.)
    • "The Christmas tree was beautifully festive." (Cây thông Noel được trang trí thật đẹp và lễ hội.)
  • Mô tả hoạt động:

    • "We’re having a festive dinner with family." (Chúng tôi sẽ có một bữa tối lễ hội cùng gia đình.)
    • "Let's go to a festive event this weekend." (Hãy cùng đi tham dự một sự kiện lễ hội vào cuối tuần này.)
  • Tính từ để miêu tả:

    • "a festive occasion" (một dịp lễ hội)
    • "a festive mood" (một tâm trạng lễ hội)
    • "festive decorations" (trang trí lễ hội)

3. Ví dụ cụ thể:

  • "She wore a festive red dress to the Christmas party." (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ lễ hội để đi dự tiệc Giáng Sinh.)
  • "They decorated the shop windows with festive displays." (Họ trang trí các cửa sổ cửa hàng bằng những màn trình diễn lễ hội.)
  • "The children were excited about the festive activities planned for the holiday." (Những đứa trẻ rất hào hứng với những hoạt động lễ hội được lên kế hoạch cho ngày lễ.)

4. Lưu ý:

  • "Festive" thường được dùng trong các dịp lễ hội, đặc biệt là Giáng Sinh.
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thay thế bằng các từ như "merry," "joyful," hoặc "cheerful" để có ý nghĩa tương tự.

Nếu bạn muốn biết cách sử dụng từ "festive" trong một ngữ cảnh cụ thể hơn, hãy cung cấp thêm thông tin!


Bình luận ()