
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cloud nghĩa là mây, đám mây. Học cách phát âm, sử dụng từ cloud qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mây, đám mây
Từ "cloud" (mây) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào vùng miền và cách nói:
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào liên quan đến cách phát âm từ "cloud" không? Ví dụ như:
Từ "cloud" (mây) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cloud", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cloud" không? Ví dụ như:
Which of the following are valid storage solutions? (Chọn 2)
a) External hard drive
b) Cloud
c) USB cable
d) Paper notebook
The _____ computing model allows remote access to software and data.
a) fog
b) mist
c) cloud
d) steam
Which term is NOT related to weather phenomena?
a) Thunder
b) Sunshine
c) Cloud
d) Database
"Backing up files to the _____ ensures data safety even if your device fails."
a) sofa
b) cloud
c) bookshelf
d) refrigerator
Which option describes a disadvantage of relying on cloud services?
a) Requires internet connectivity
b) Increases local storage costs
c) Offers unlimited physical security
d) Slows down file sharing
Original: "The data is stored remotely on internet servers."
→ Rewrite using "cloud":
Original: "His explanation was unclear and confusing."
→ Rewrite using "cloud" metaphorically:
Original: "Many businesses now use online platforms for file storage."
→ Rewrite without using "cloud":
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()