mass là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mass nghĩa là khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng. Học cách phát âm, sử dụng từ mass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mass

massnoun

khối, khối lượng, quần chúng, đại chúng

/mas/
Định nghĩa & cách phát âm từ mass

Từ "mass" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Mass (n): Khối lượng, đám đông (noun)

  • Cách phát âm: /mæs/ - Phát âm giống như chữ "mass" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn và rõ ràng hơn.
  • Nguyên âm: /æ/ - Âm "a" ngắn, giống như âm "a" trong "cat".
  • Phụ âm: /m/ - Âm "m" tiêu chuẩn.

Ví dụ:

  • "The mass of the planet is enormous." (Khối lượng của hành tinh rất lớn.)
  • "A large mass of people gathered." (Một đám đông lớn người tập trung.)

2. Mass (v): Truyền bá, lan truyền (verb)

  • Cách phát âm: /mæs/ - Giống cách phát âm ở trên.
  • Nguyên âm: /æ/ - Âm "a" ngắn, giống như âm "a" trong "cat".
  • Phụ âm: /s/ - Âm "s" cuối từ.

Ví dụ:

  • "The disease is spreading rapidly." (Bệnh dịch đang lan truyền nhanh chóng.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm /æ/.

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ: cách phân biệt cách phát âm của "mass" khi là danh từ và động từ?

Cách sử dụng và ví dụ với từ mass trong tiếng Anh

Từ "mass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những thông tin chi tiết về cách sử dụng từ này, được phân loại theo nghĩa và ví dụ cụ thể:

1. Mass (n): Khối lượng, trọng lượng (Quantity of matter)

  • Ý nghĩa: Khối lượng, trọng lượng của một vật thể hoặc một nhóm vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The mass of the box is 5 kilograms." (Khối lượng của hộp là 5 kilogam.)
    • "Scientists study the mass of stars." (Các nhà khoa học nghiên cứu khối lượng của các ngôi sao.)

2. Mass (n): Số lượng lớn, đám đông (Large number of people)

  • Ý nghĩa: Sự tập trung số lượng lớn người hoặc vật.
  • Ví dụ:
    • "There was a large mass of people at the concert." (Có một đám đông lớn người tại buổi hòa nhạc.)
    • "The refugee crisis has created a mass of displaced people." (Khủng hoảng người tị nạn đã tạo ra một số lượng lớn người tị nạn.)

3. Mass (n): Phong trào, sự ủng hộ (Movement, support)

  • Ý nghĩa: Một sự tập hợp của những người có cùng ý kiến, ủng hộ một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The campaign gained a lot of mass support." (Chiến dịch đã thu hút được rất nhiều sự ủng hộ.)
    • “The protest quickly gained mass.” (Phong cách biểu tình của nhanh chóng lan rộng.)

4. Mass (v): Phát tán, lan rộng (To spread out)

  • Ý nghĩa: Phát tán hoặc lan rộng ra một khu vực rộng lớn.
  • Ví dụ:
    • "The smoke mass spread across the valley." (Khói lan rộng ra khắp thung lũng.)
    • "The bacteria quickly massed in the warm environment." (Vi khuẩn nhanh chóng phát triển trong môi trường ấm.)

5. Massively (adv): Cực kỳ, to a large extent

  • Ý nghĩa: Sử dụng để nhấn mạnh mức độ lớn, nghiêm trọng hoặc nhanh chóng của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Sales have massively increased this year." (Doanh số đã tăng lên rất nhiều năm nay.)
    • "The company was massively successful." (Công ty đã thành công rất lớn.)

6. Massively (adj): To lớn, cực kỳ (Very large)

  • Ý nghĩa: Được sử dụng để mô tả một kích thước hoặc số lượng lớn.
  • Ví dụ:
    • "A massively complex project." (Một dự án cực kỳ phức tạp.)

7. Mass-produced (adj): Sản xuất hàng loạt (Produced in large quantities)

  • Ý nghĩa: Được sản xuất với số lượng lớn.
  • Ví dụ:
    • "Mass-produced cars are often cheaper." (Các xe sản xuất hàng loạt thường rẻ hơn.)

Lưu ý:

  • Học theo ngữ cảnh: Cách sử dụng cụ thể của "mass" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Tìm hiểu các từ liên quan: Để hiểu rõ hơn, bạn nên học các từ liên quan như "huge," "large," "many," "count," và "quantity."

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về cách sử dụng "mass" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'mass' để nói về một sự kiện lớn" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'mass' trong ngữ cảnh kinh tế."

Thành ngữ của từ mass

be a mass of something
to be full of or covered with something
  • The rose bushes are a mass of flowers in June.
  • Her arm was a mass of bruises.

Bình luận ()