clutch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clutch nghĩa là ly hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ clutch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clutch

clutchverb

ly hợp

/klʌtʃ//klʌtʃ/

Từ "clutch" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /klʌtʃ/
    • k - phát âm giống như âm "c" trong "cat"
    • l - phát âm như "l" bình thường
    • u - phát âm như "u" trong "cup"
    • - phát âm như "tch" trong "church"
    • ʃ - phát âm như "sh" trong "shoe"

Tổng hợp lại: klʌtʃ (giống như bạn nói "klutch" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clutch trong tiếng Anh

Từ "clutch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến:

1. Clutch (Phanh đĩa - Xe hơi):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Clutch là bộ phận trong xe giúp kết nối và ngắt kết nối động cơ với hộp số, cho phép xe chuyển số.
  • Ví dụ:
    • "He pressed the clutch pedal to shift gears." (Anh ấy đạp phanh đĩa để chuyển số.)
    • "The clutch is slipping." (Bộ phận phanh đĩa bị trượt.)

2. Clutch (Bộ phận gài - Xe đạp, xe máy):

  • Ý nghĩa: Tương tự như xe hơi, clutch trên xe đạp, xe máy cũng là bộ phận kết nối và ngắt kết nối động cơ với bánh răng, giúp chuyển số.
  • Ví dụ:
    • "Make sure the clutch is fully engaged before starting to pedal." (Đảm bảo bộ phận gài đã được vặn chặt trước khi bắt đầu đạp.)

3. Clutch (Sự gắt gao, sự khao khát):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa bóng, diễn tả sự gắt gao, tập trung cao độ vào một điều gì đó, hoặc một sự khao khát mãnh liệt.
  • Ví dụ:
    • "She had a clutch on the lead role in the play." (Cô ấy đã giành được vai chính trong vở kịch, với sự tập trung cao độ.)
    • "He felt a clutch over her when he saw her smile." (Anh ấy cảm thấy một sự khao khát mãnh liệt khi nhìn thấy nụ cười của cô ấy.)

4. Clutch (Mê cung, sự khó khăn):

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống hoặc vấn đề phức tạp, khó giải quyết, hoặc một cơ chế phức tạp.
  • Ví dụ:
    • "The investigation became a real clutch." (Điều tra trở thành một vấn đề rất khó.)
    • "The software had a lot of clutches." (Phần mềm có rất nhiều cơ chế phức tạp.)

5. Clutch (Gắp, nắm chặt):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "clutch" có nghĩa là gắp, nắm chặt, thường mang ý nghĩa nhanh chóng và quyết liệt.
  • Ví dụ:
    • "He clutched the steering wheel tightly." (Anh ấy nắm chặt tay lái.)
    • "She clutched her purse as she ran through the crowd." (Cô ấy gắp túi xách khi chạy qua đám đông.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của từ "clutch", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, nghĩa "phanh đĩa" hoặc "bộ phận gài" là phổ biến nhất trong các cuộc trò chuyện về xe cộ. Các nghĩa khác là những cách sử dụng ẩn dụ, mang tính biểu cảm cao hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "clutch" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ clutch

clutch/grasp at straws
to try all possible means to find a solution or some hope in a difficult or unpleasant situation, even though this seems very unlikely
  • I know I’m just clutching at straws here, but is it possible that the doctors are wrong?

Bình luận ()