hold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hold nghĩa là cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ. Học cách phát âm, sử dụng từ hold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hold

holdverb

cầm, nắm, giữ, sự cầm, sự nắm giữ

/həʊld/
Định nghĩa & cách phát âm từ hold

Từ "hold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Hold (giữ, nắm giữ):

  • Phát âm: /həʊld/ (âm đọc gần giống như "hỏeld")
  • Phân tích:
    • h phát âm "h" như tiếng Việt.
    • o phát âm "o" như trong "hot".
    • u phát âm "oo" như trong "moon".
    • ld phát âm "ld" như "ld" trong "cold".

2. Hold (tổ chức, diễn ra):

  • Phát âm: /həːld/ (âm đọc kéo dài hơn, "hềld")
  • Phân tích:
    • h phát âm "h" như tiếng Việt.
    • o phát âm "o" như trong "hot", nhưng kéo dài hơn một chút.
    • u phát âm "oo" như trong "moon", nhưng kéo dài hơn.
    • ld phát âm "ld" như "ld" trong "cold".

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các phiên âm trên từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Cambridge Dictionary.
  • Hãy tập trung vào việc giữ cho âm "o" và "u" kéo dài đúng độ dài trong mỗi cách phát âm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ hold trong tiếng Anh

Từ "hold" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Giữ, nắm giữ (to hold):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "hold," nghĩa là giữ một vật hoặc một người trong tay.
  • Ví dụ:
    • "Hold the box carefully." (Hãy giữ hộp cẩn thận.)
    • "He held her hand." (Anh ấy nắm lấy tay cô ấy.)
    • "Hold the phone while I answer this call." (Hãy giữ máy trong khi tôi trả lời cuộc gọi này.)

2. Tổ chức (to hold - sự kiện, buổi họp, hội thảo):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc tổ chức một sự kiện, buổi họp, hội thảo...
  • Ví dụ:
    • "They will hold a meeting next week." (Họ sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)
    • "The concert will be held at the stadium." (Concert sẽ được tổ chức tại sân vận động.)
    • "The conference is being held in London." (Hội nghị đang được tổ chức ở London.)

3. Giữ (một khoảng thời gian) (to hold - thời gian):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc giữ một thứ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The temperature will hold steady for the next few hours." (Nhiệt độ sẽ giữ nguyên trong vài giờ tới.)
    • "The bridge held up under the weight of the traffic." (Cây cầu đã chịu được trọng lượng của xe cộ.)

4. Khoác (hold - đồ vật):

  • Ý nghĩa: Dùng để khoác hoặc ôm một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The dog held the bone tightly." (Con chó khoác chặt con xương.)

5. Bắt giữ, tạm giữ (to hold - pháp luật, tù):

  • Ý nghĩa: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật để chỉ việc bắt giữ hoặc tạm giữ ai đó.
  • Ví dụ:
    • "He was held for questioning." (Anh ấy bị giữ lại để thẩm vấn.)
    • "She was held in custody." (Cô ấy bị tạm giữ.)

6. Giữ (một ý kiến, quan điểm) (to hold - ý kiến):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc giữ một ý kiến hoặc quan điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • "She holds strong beliefs about environmental protection." (Cô ấy có những quan điểm mạnh mẽ về bảo vệ môi trường.)
    • "He holds the view that..." (Anh ấy cho rằng...)

7. Hold onto (giữ chặt, không buông bỏ):

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc giữ chặt, không buông bỏ một thứ gì đó, bao gồm cả vật thể và cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "Hold onto your hat!" (Giữ chặt mũ của bạn!)
    • "Hold onto hope." (Giữ vững niềm hy vọng.)

8. Hold for (chờ đợi, đợi):

  • Ý nghĩa: Dùng để yêu cầu ai đó chờ đợi.
  • Ví dụ:
    • "Hold for me while I go to the restroom." (Chờ tôi trong khi tôi đi vệ sinh.)

Phơi ngữ:

  • Hold back: Kìm nén, giữ lại
  • Hold out: Kéo dài, tiếp tục
  • Hold up: Trì hoãn, làm chậm
  • Hold over: Kéo dài, trì hoãn (thường dùng cho việc giải quyết vấn đề)
  • Hold down: Giữ một công việc, một vị trí

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hold," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết.

Thành ngữ của từ hold

hold good
to be true
  • The same argument does not hold good in every case.
hold it
(informal)used to ask somebody to wait, or not to move
  • Hold it a second—I don't think everyone's arrived yet.
hold/hang on for/like grim death
(informal)to hold somebody/something very tightly because you are afraid
    there is no holding somebody
    a person cannot be prevented from doing something
    • Once she gets on to the subject of politics there's no holding her.

    Luyện tập với từ vựng hold

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The board will _______ a meeting next week to discuss the budget cuts.
    2. She couldn’t _______ her excitement when she received the acceptance letter.
    3. Investors _______ a positive outlook despite the market volatility.
    4. The museum will _______ a special exhibition on ancient artifacts next month.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The conference was postponed because the organizers couldn’t _______ a suitable venue.
      a) hold
      b) keep
      c) maintain
      d) organize

    2. The company decided to _______ the project until further notice.
      a) pause
      b) hold
      c) delay
      d) cancel

    3. His argument doesn’t _______ much weight in this debate.
      a) hold
      b) carry
      c) support
      d) bear

    4. They plan to _______ a fundraiser for the local charity.
      a) conduct
      b) hold
      c) arrange
      d) manage

    5. The professor asked students to _______ their questions until the end of the lecture.
      a) reserve
      b) save
      c) hold
      d) withhold


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. She kept her emotions hidden during the interview.
      → (Sử dụng "hold")

    2. The event organizers have decided to postpone the workshop.
      → (Sử dụng "hold")

    3. We must ensure that our arguments remain logical in the discussion.
      → (Không dùng "hold", thay bằng từ khác phù hợp)


    Đáp án

    Bài 1:

    1. hold
    2. contain (nhiễu)
    3. maintain (nhiễu)
    4. hold

    Bài 2:

    1. a) hold, d) organize
    2. b) hold, c) delay
    3. a) hold, b) carry, d) bear
    4. b) hold
    5. c) hold

    Bài 3:

    1. She held back her emotions during the interview.
    2. The event organizers have decided to hold off the workshop.
    3. We must ensure that our arguments stay logical in the discussion. (thay "hold" bằng "stay")

    Bình luận ()