cogency là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cogency nghĩa là sự hợp tác. Học cách phát âm, sử dụng từ cogency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cogency

cogencynoun

sự hợp tác

/ˈkəʊdʒənsi//ˈkəʊdʒənsi/

Từ "cogency" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cog - nghe như "cóg" (như "dog" nhưng phát âm ngắn hơn)
  • en - nghe như "en" (như trong "pen")
  • cy - nghe như "cí" (như "city" nhưng ngắn hơn)

Tổng lại, phát âm gần đúng là: kɒɡˈen.si

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cogency trong tiếng Anh

Từ "cogency" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thuyết phục mạnh mẽ, tính logic chặt chẽ, hoặc sức nặng của một lập luận hoặc bằng chứng. Nó thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó có đủ sức thuyết phục người khác tin vào hoặc hành động theo.

Dưới đây là cách sử dụng từ "cogency" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một lập luận:

  • "His argument lacked cogency, and the jury found it unconvincing." (Lập luận của anh ta thiếu tính thuyết phục, và hội đồng xét xử thấy nó không thuyết phục.)
  • "The evidence presented with such cogency made the case for reform undeniable." (Bằng chứng được trình bày với sự thuyết phục mạnh mẽ đã khiến cho trường hợp cải cách trở nên không thể chối cãi.)
  • "The lawyer used his knowledge and experience to build a cogent argument against the accusations." (Luật sư đã sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để xây dựng một lập luận thuyết phục chống lại các cáo buộc.)

2. Mô tả một bằng chứng:

  • "The data provided cogency to her claims about the environmental impact." (Dữ liệu đã chứng minh tính thuyết phục cho những tuyên bố của bà về tác động đến môi trường.)
  • "The witness's testimony held cogency due to his detailed observations and consistent statements." (Lời khai của nhân chứng có sức thuyết phục vì những quan sát chi tiết và những tuyên bố nhất quán của ông ta.)

3. Sử dụng như tính chất (adjective):

  • "She delivered a cogent speech that resonated with the audience." (Cô ấy đã trình bày một bài phát biểu thuyết phục, khiến khán giả đồng cảm.)
  • "His presentation was cogent and well-organized, making it easy to understand his proposal." (Bài trình bày của anh ấy rất rõ ràng và có tổ chức, khiến mọi người dễ dàng hiểu đề xuất của anh ấy.)

Tổng kết:

"Cogency" là một từ mạnh mẽ để mô tả sự thuyết phục và logic. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tranh luận, chứng cứ, và thuyết phục người khác.

Lưu ý:

  • "Cogency" thường được sử dụng thay thế cho các từ như "persuasion," "forcefulness," hoặc "validity," nhưng nó mang một sắc thái đặc biệt về tính logic và sự chặt chẽ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về sự khác biệt giữa "cogency" và "persuasion"?


Bình luận ()