
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
influence nghĩa là sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động. Học cách phát âm, sử dụng từ influence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ảnh hưởng, sự tác dụng, ảnh hưởng, tác động
Từ "influence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "influence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:
Lời khuyên để sử dụng "influence" chính xác:
Để giúp tôi đưa ra lời giải thích chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "influence" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn về truyền thông, hoặc về ảnh hưởng của gia đình đến trẻ em?
The professor’s research __________ how we understand climate change.
a) impacts
b) influences
c) manipulates
d) questions
To __________ customer decisions, companies often use persuasive advertising.
a) affect
b) influence
c) force
d) ignore
His speech had no __________ on the committee’s final decision.
a) effect
b) influence
c) reason
d) purpose
The therapist helps clients __________ their own emotions. (Chọn 2 đáp án)
a) control
b) influence
c) avoid
d) exaggerate
Economic factors __________ the outcome of the election more than social media did.
a) determined
b) influenced
c) rejected
d) criticized
Original: Her advice changed my career path.
Rewrite (dùng "influence"):
→ Her advice __________ my career path.
Original: The weather affected their travel plans.
Rewrite (dùng dạng khác của "influence"):
→ The weather __________ their travel plans.
Original: Parents shape their children’s values.
Rewrite (không dùng "influence"):
→ Parents __________ their children’s values.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()