comprehensive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comprehensive nghĩa là toàn diện. Học cách phát âm, sử dụng từ comprehensive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comprehensive

comprehensiveadjective

toàn diện

/ˌkɒmprɪˈhensɪv//ˌkɑːmprɪˈhensɪv/

Từ "comprehensive" có cách phát âm như sau:

/kəmˈprɛnsɪv/

Phát âm chi tiết:

  • com: /kəm/ (giống như "come" nhưng ngắn hơn)
  • pre: /prɛ/ (giống như "pre" trong "prepare")
  • hensive: /nsɪv/ (nguyên âm "i" phát âm như "i" trong "sit", và "v" phát âm như "v" trong "very")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comprehensive trong tiếng Anh

Từ "comprehensive" trong tiếng Anh có nghĩa là toàn diện, bao quát, đầy đủ, chi tiết. Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó có chứa tất cả các yếu tố quan trọng hoặc một cái gì đó được xem xét một cách kỹ lưỡng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "comprehensive" trong các tình huống khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tài liệu, báo cáo, nghiên cứu:

  • "We need a comprehensive report on the company's financial performance." (Chúng ta cần một báo cáo toàn diện về hiệu suất tài chính của công ty.)
  • "The book offers a comprehensive overview of the history of art." (Cuốn sách cung cấp một cái nhìn toàn diện về lịch sử nghệ thuật.)
  • "The study was a comprehensive analysis of the impact of climate change." (Nghiên cứu là một phân tích toàn diện về tác động của biến đổi khí hậu.)

2. Mô tả một chương trình, kế hoạch, dịch vụ:

  • "The hospital offers a comprehensive range of medical services." (Bệnh viện cung cấp một loạt các dịch vụ y tế toàn diện.)
  • "They developed a comprehensive plan to address the housing shortage." (Họ đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giải quyết tình trạng thiếu nhà.)
  • "This insurance policy is comprehensive, covering a wide range of potential risks." (Chính sách bảo hiểm này là toàn diện, bao gồm nhiều rủi ro tiềm ẩn.)

3. Mô tả một cách tiếp cận, phương pháp:

  • "The teacher used a comprehensive approach to teaching the subject." (Giáo viên sử dụng một phương pháp toàn diện để giảng dạy môn học.)
  • "It's important to take a comprehensive approach to understanding the problem." (Điều quan trọng là phải có một cách tiếp cận toàn diện để hiểu vấn đề.)

Các trạng từ thường đi kèm với "comprehensive":

  • Comprehensive assessment: Đánh giá toàn diện
  • Comprehensive understanding: Hiểu biết toàn diện
  • Comprehensive solution: Giải pháp toàn diện

Lưu ý:

  • "Comprehensive" thường được sử dụng để ngụ ý rằng một cái gì đó đã được xem xét kỹ lưỡng, đầy đủ và không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
  • Nó khác với "complete" (hoàn chỉnh), mặc dù đôi khi hai từ này có thể có nghĩa tương tự. "Complete" có nghĩa là không còn thiếu sót, còn "comprehensive" có nghĩa là bao quát và toàn diện.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "comprehensive" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner’s Dictionary để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.

Bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào của từ "comprehensive" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn, hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác?


Bình luận ()