inclusive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inclusive nghĩa là Bao gồm. Học cách phát âm, sử dụng từ inclusive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inclusive

inclusiveadjective

Bao gồm

/ɪnˈkluːsɪv//ɪnˈkluːsɪv/

Phát âm từ "inclusive" trong tiếng Anh như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong "see" (sounds like "ee")
  • n - phát âm như âm "n" bình thường
  • clu - phát âm như âm "clue" (sounds like "clue")
  • sive - phát âm như âm "sive" (sounds like "sive")

Tổng hợp: /ɪnˈkluːsɪv/

Bạn có thể tham khảo phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inclusive trong tiếng Anh

Từ "inclusive" (bao gồm, hòa nhập) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa tích cực về việc tạo ra môi trường thân thiện và chào đón cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo, khuynh hướng tình dục, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng như tính từ (adjective):

  • Mô tả một môi trường hoặc hành động:
    • “This is an inclusive workplace where everyone feels valued.” (Đây là một môi trường làm việc bao gồm, nơi mọi người cảm thấy được đánh giá cao.)
    • “We’re committed to creating an inclusive learning environment.” (Chúng tôi cam kết tạo ra một môi trường học tập hòa nhập.)
    • “The festival organizers made an effort to be more inclusive of diverse cultures.” (Những người tổ chức lễ hội đã cố gắng bao gồm nhiều nền văn hóa đa dạng hơn.)
  • Mô tả một người hoặc nhóm:
    • “She’s an incredibly inclusive leader.” (Cô ấy là một nhà lãnh đạo rất hòa nhập.)
    • “I want to be inclusive of all of my friends and family.” (Tôi muốn bao gồm tất cả bạn bè và gia đình của tôi.)

2. Dùng như trạng từ (adverb):

  • Mô tả cách làm hoặc suy nghĩ:
    • “Let’s be inclusive in our discussions and listen to everyone’s ideas.” (Hãy hòa nhập vào các cuộc thảo luận và lắng nghe ý tưởng của tất cả mọi người.)
    • “It’s important to approach these issues with an inclusive mindset.” (Điều quan trọng là tiếp cận những vấn đề này với một tư duy bao gồm.)

3. Trong cụm từ:

  • Inclusive language (Ngôn ngữ bao gồm): Đây là việc sử dụng ngôn ngữ không phân biệt đối xử, tôn trọng và thân thiện với tất cả mọi người. Ví dụ: thay vì sử dụng "he/she", bạn có thể dùng "they" để không giới hạn giới tính.
  • Inclusive design (Thiết kế bao gồm): Là quá trình thiết kế sản phẩm, dịch vụ hoặc môi trường để đáp ứng nhu cầu của nhiều người khác nhau, bao gồm cả những người khuyết tật.
  • Inclusive education (Giáo dục bao gồm): Là việc giáo dục tất cả học sinh, bất kể khả năng, nền tảng hoặc hoàn cảnh của họ.

4. Sự khác biệt giữa "inclusive" và "inclusive" (âm tiết):

  • Inclusive: Mang ý nghĩa tích cực, tạo ra sự hòa nhập và mở rộng. (Đây là cách sử dụng phổ biến nhất)
  • Includence: (Ít phổ biến hơn) Mang ý nghĩa về sự hòa nhập hoặc khả năng bao gồm.

Lưu ý quan trọng:

  • "Inclusive" không chỉ đơn giản là "accepting" (chấp nhận). Nó đi sâu hơn vào việc chủ động tạo ra sự tham gia và cơ hội cho tất cả mọi người.
  • Việc sử dụng "inclusive" nên đi kèm với hành động thực tế để tạo ra một môi trường thực sự thân thiện và chào đón.

Ví dụ tổng hợp:

  • “Our company wants to be more inclusive of diverse backgrounds in recruitment.” (Công ty chúng tôi muốn bao gồm nhiều nền tảng đa dạng hơn trong tuyển dụng.)
  • “She advocates for inclusive policies that benefit all students.” (Cô ấy ủng hộ các chính sách bao gồm mang lại lợi ích cho tất cả học sinh.)

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "inclusive" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ như cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()