compute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

compute nghĩa là tính toán. Học cách phát âm, sử dụng từ compute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ compute

computeverb

tính toán

/kəmˈpjuːt//kəmˈpjuːt/

Từ "compute" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkʌm.pjut

Phát âm chi tiết:

  • ˈkʌm: nghe giống như "come" (nhưng kéo dài một chút và nhấn mạnh)
  • pjut: nghe giống như "put" kết hợp với "jut" (một âm ngắn, cuối cùng là "t")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ compute trong tiếng Anh

Từ "compute" trong tiếng Anh có nghĩa là tính toán, máy tính, tính toán. Nó thường được dùng để chỉ quá trình thực hiện các phép tính, đặc biệt là các phép tính phức tạp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "compute" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng để chỉ quá trình tính toán:

  • "We need to compute the average score." (Chúng ta cần tính điểm trung bình.)
  • "The computer is able to compute complex equations quickly." (Máy tính có khả năng tính toán các phương trình phức tạp một cách nhanh chóng.)
  • "He spent hours computing the trajectory of the rocket." (Anh ấy đã dành hàng giờ để tính toán quỹ đạo của tên lửa.)

2. Dùng để chỉ chức năng của máy tính/phần mềm:

  • "The processor can compute billions of operations per second." (Bộ xử lý có thể thực hiện hàng tỷ hoạt động tính toán mỗi giây.)
  • "Many applications are designed to compute data instantly." (Nhiều ứng dụng được thiết kế để tính toán dữ liệu ngay lập tức.)
  • “The software can compute the taxes based on your income.” (Phần mềm có thể tính thuế dựa trên thu nhập của bạn.)

3. Dùng trong các nhận định về khả năng tính toán:

  • "The algorithm doesn't compute the answer directly, but provides instructions for finding it." (Thuật toán không tính toán trực tiếp câu trả lời mà cung cấp hướng dẫn để tìm nó.)

4. Dạng rút gọn: “compute” (chỉ dùng trong các văn bản kỹ thuật hoặc kích thước lớn):

  • "The system must compute approximately 1,000 calculations per second." (Hệ thống cần tính toán khoảng 1.000 phép tính mỗi giây.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Calculate: Tính toán
  • Compute: Tính toán (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật)
  • Determine: Xác định
  • Figure out: Tìm ra

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, “calculate” thường được sử dụng phổ biến hơn “compute”, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, “compute” vẫn được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học máy tính.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ "compute" trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: toán học, lập trình, khoa học)?


Bình luận ()