
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
determine nghĩa là xác định, định rõ; quyết định. Học cách phát âm, sử dụng từ determine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xác định, định rõ, quyết định
Từ "determine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "determine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tìm ra, xác định hoặc ra quyết định. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Các dạng khác của "determine":
Lưu ý:
Bạn có thể thử đặt câu với từ "determine" để làm quen hơn với cách sử dụng của nó. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!
The lab results will help us __________ the effectiveness of the drug.
A. determine
B. decide
C. confirm
D. analyze
Before making a final decision, we need to __________ all possible risks. (gây nhiễu: không có "determine")
A. evaluate
B. ignore
C. accept
D. discuss
The judge’s ruling will __________ the legal precedent for future cases.
A. determine
B. influence
C. challenge
D. reject
Our team must __________ the best marketing strategy for the product launch.
A. determine
B. select
C. delay
D. propose
The weather forecast will __________ if the event can proceed outdoors. (gây nhiễu: không có "determine")
A. predict
B. affect
C. depend on
D. assume
Original: "The committee will find out the winner based on the criteria." →
Rewrite using "determine":
→ "The committee will determine the winner based on the criteria."
Original: "Her research identified the key factors influencing climate change." →
Rewrite using "determine":
→ "Her research determined the key factors influencing climate change."
Original: "The manager will decide the budget allocation next week." →
Rewrite without using "determine":
→ "The manager will finalize the budget allocation next week."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()