constant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

constant nghĩa là kiên trì, bền lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ constant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ constant

constantadjective

kiên trì, bền lòng

/ˈkɒnst(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ constant

Từ "constant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ** /ˈkɒnstənt/ **

Phần lớn, nó được phát âm bằng cách:

  1. "con": Phát âm như âm "con" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và hơi "nghẹt")
  2. "st": Phát âm như "st" trong tiếng Việt.
  3. "ant": Phát âm như "ant" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ constant trong tiếng Anh

Từ "constant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Khắc phục vĩnh viễn: Loại bỏ hoàn toàn một vết sẹo, lỗ hổng, hoặc sự bất thường. (e.g., "The surgery left a constant scar.") - "Phẫu thuật để lại một vết sẹo vĩnh viễn."
  • Thường xuyên, liên tục: Diễn ra hoặc xảy ra thường xuyên, không ngừng nghỉ. (e.g., "He has a constant cough.") - "Anh ấy ho liên tục."
  • Không đổi, không thay đổi: Duy trì một trạng thái hoặc giá trị nhất định. (e.g., "The temperature is constant at 25 degrees Celsius.") - "Nhiệt độ không đổi ở 25 độ C."
  • Quan trọng, nền tảng: (Đặc biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật, máy tính) Một yếu tố hoặc giá trị cơ bản mà các yếu tố khác phụ thuộc vào. (e.g., "The constant in the equation is 5.") - "Hằng số trong phương trình là 5."

2. Cách sử dụng và ví dụ:

  • Với động từ (verbs):

    • to constitute: “Constant criticism can constitute a serious problem.” (Những lời chỉ trích liên tục có thể cấu thành một vấn đề nghiêm trọng.)
    • to influence: “His constant efforts have helped the organization grow.” (Những nỗ lực liên tục của anh ấy đã giúp tổ chức phát triển.)
    • to maintain: “The company maintains a constant level of customer service.” (Công ty duy trì mức độ dịch vụ khách hàng ổn định.)
    • to represent: "The constant vigilance of the guards kept the prisoners safe." (Sự cảnh giác liên tục của các người lính đã giữ an toàn cho tù nhân.)
  • Với danh từ (nouns):

    • constant: "She suffered from a constant headache." (Cô ấy bị đau đầu liên tục.)
    • constant pressure: Áp lực liên tục.
    • constant vigilance: Sự cảnh giác liên tục.
    • constant variable: (Trong lập trình) Biến hằng số (một biến có giá trị không thay đổi trong một đoạn code).
    • constant: (Trong toán học) Hằng số.

3. Các cụm từ thường dùng với "constant":

  • Constant stream: Dòng chảy liên tục.
  • Constant speed: Tốc độ không đổi.
  • Constant rate: Tốc độ không đổi.
  • Constant value: Giá trị không đổi.

4. Lưu ý:

  • "Constant" và "continuous" có chút khác biệt: "Constant" thường nhấn mạnh vào sự không đổi, còn "continuous" nhấn mạnh vào việc diễn ra liên tục. Ví dụ: "The weather is constant today" (Thời tiết hôm nay không đổi) vs. "The rain is continuous" (Nước mưa đang rơi liên tục).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "constant" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ:

  • Bạn đang nói về một vấn đề kỹ thuật như lập trình?
  • Bạn đang nói về một trạng thái hoặc tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng constant

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ noise from the construction site made it hard to concentrate.
  2. A reliable scientist always maintains __________ variables in an experiment to ensure accuracy.
  3. His ___________ complaints about the workload annoyed everyone in the office.
  4. The temperature in this region remains ___________ throughout the year, rarely dropping below 20°C.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The patient’s _______ improvement surprised the doctors.
    A) steady
    B) constant
    C) sudden
    D) occasional

  2. In physics, a _______ is a quantity that does not change under given conditions.
    A) variable
    B) consistent
    C) constant
    D) flux

  3. Effective leaders provide ________ feedback to their team members.
    A) rare
    B) constant
    C) delayed
    D) constructive

  4. The software requires __________ updates to fix security vulnerabilities.
    A) annual
    B) constant
    C) predictable
    D) obsolete

  5. Her mood swings were so _______ that no one could predict her reactions.
    A) stable
    B) erratic
    C) constant
    D) uniform


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The company keeps updating its policies without stopping.
    Rewritten: The company makes __________ updates to its policies.

  2. Original: The pressure in the system does not change over time.
    Rewritten: The pressure in the system remains __________.

  3. Original: She repeatedly asked for clarifications during the meeting.
    Rewritten: She made __________ requests for clarifications during the meeting.


Đáp án:

Bài 1:

  1. constant
  2. constant (nhiễu: "consistent" cũng hợp lý nhưng "constant" đúng ngữ cảnh khoa học hơn)
  3. constant (nhiễu: "frequent" cũng có thể dùng)
  4. stable (nhiễu – không dùng "constant" vì nhiệt độ thay đổi theo mùa, chỉ ổn định tương đối)

Bài 2:

  1. A) steady / B) constant (cả 2 đúng)
  2. C) constant (thuật ngữ vật lý)
  3. B) constant / D) constructive (nhiễu: "constructive" hợp lý nhưng nghĩa khác)
  4. B) constant (nhiễu: "annual" đúng nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh bảo mật)
  5. B) erratic (không dùng "constant" – trái nghĩa)

Bài 3:

  1. The company makes constant updates to its policies.
  2. The pressure in the system remains constant. (nhiễu: "stable" cũng đúng nhưng không phải yêu cầu)
  3. She made repeated requests for clarifications during the meeting. (không dùng "constant" – thay bằng từ cùng nghĩa)

Bình luận ()