regular là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regular nghĩa là thường xuyên, đều đặn. Học cách phát âm, sử dụng từ regular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regular

regularadjective

thường xuyên, đều đặn

/ˈrɛɡjʊlə/
Định nghĩa & cách phát âm từ regular

Từ "regular" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. /ˈrɛɡ.jə.lər/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • ˈrɛɡ: Âm "re" giống như âm "red" (r-eh).
  • jə: Âm "j" giống như âm "yes" (yess).
  • lər: Âm "r" là âm rẹt. Âm "er" giống như âm "her" (h-err).

2. /ˈrɛɡ.y.lər/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong tiếng Scotland)

  • ˈrɛɡ: Âm "re" giống như âm "red" (r-eh).
  • y: Âm "y" giống như âm "yes" (yess).
  • lər: Âm "r" là âm rẹt. Âm "er" giống như âm "her" (h-err).

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /ˈrɛɡ.jə.lər/ là cách phát âm chuẩn và được sử dụng rộng rãi.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có muốn tôi cung cấp một ví dụ về cách sử dụng từ "regular" trong một câu không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ regular trong tiếng Anh

Từ "regular" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "regular" với các nghĩa phổ biến nhất:

1. Thường xuyên, ổn định (adjective):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến việc làm gì một cách đều đặn, thường xuyên, không phải lúc nào cũng xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "I go to the gym regularly." (Tôi thường xuyên đến phòng tập.)
    • "He has a regular job." (Anh ấy có một công việc ổn định.)
    • "She takes a regular taxi home." (Cô ấy thường đi taxi về.)
    • "We have a regular meeting every Monday." (Chúng tôi có một cuộc họp đều đặn vào mỗi thứ Hai.)

2. Thông thường, tiêu chuẩn (adjective):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến thứ gì đó theo một quy trình, cách làm hoặc tiêu chuẩn được xác định.
  • Ví dụ:
    • "Please follow the regular procedures." (Vui lòng tuân thủ các quy trình thông thường.)
    • "I need a regular passport photo." (Tôi cần một ảnh hộ chiếu tiêu chuẩn.)
    • "This is a regular coffee shop." (Đây là một quán cà phê thông thường.)
    • "They have a regular schedule for deliveries." (Họ có lịch trình giao hàng thường quy.)

3. Thông thường, bình thường (adjective):

  • Ý nghĩa: Gì đó không phải là bất thường, kỳ lạ hoặc khác thường.
  • Ví dụ:
    • "Are you regular with your periods?" (Bạn có chu kỳ kinh nguyệt bình thường không?) - Đây là một câu hỏi y tế hỏi về chu kỳ kinh nguyệt đều đặn của phụ nữ.
    • "He's a regular patient at the clinic." (Anh ấy là bệnh nhân thường xuyên tại phòng khám.)

4. (Tính từ chỉ hình dạng) Đều đặn, có hình dạng kín (adjective):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để mô tả hình dạng của các đối tượng, ví dụ như hình tròn, hình vuông.
  • Ví dụ:
    • "A regular hexagon" (Một hình lục giác đều.)
    • "A regular shape" (Một hình dạng đều đặn.)

5. (Động từ) Thường xuyên (verb):

  • Ý nghĩa: Thực hiện một việc gì đó thường xuyên.
  • Ví dụ:
    • "I regular this restaurant." (Tôi thường xuyên đến nhà hàng này.) - Nghĩa là bạn thường xuyên đến ăn ở đó.
    • "She regular attends the theater." (Cô ấy thường xuyên đến rạp hát.)

Lưu ý: "Regular" còn có các biến thể như "regularization" (quá trình chuẩn hóa) và "regularity" (sự đều đặn) – những từ này sẽ có các nghĩa khác và được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "regular" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang viết một câu về thói quen?
  • Bạn đang nói về một quy trình làm việc?
  • Bạn đang mô tả một hình dạng?

Thành ngữ của từ regular

(as) regular as clockwork
very regularly; happening at the same time in the same way
  • He is home by six every day, regular as clockwork.

Bình luận ()