
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
regular nghĩa là thường xuyên, đều đặn. Học cách phát âm, sử dụng từ regular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thường xuyên, đều đặn
Từ "regular" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp một ví dụ về cách sử dụng từ "regular" trong một câu không?
Từ "regular" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "regular" với các nghĩa phổ biến nhất:
Lưu ý: "Regular" còn có các biến thể như "regularization" (quá trình chuẩn hóa) và "regularity" (sự đều đặn) – những từ này sẽ có các nghĩa khác và được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Để giúp tôi cung cấp thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "regular" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
Employees are expected to attend ______ training sessions to stay updated.
a) regular
b) frequent
c) occasional
d) rare
The professor’s ______ office hours are on Mondays and Thursdays.
a) fixed
b) regular
c) irregular
d) flexible
The company enforces ______ quality checks to ensure product standards.
a) random
b) regular
c) timely
d) permanent
He visits the gym ______, but not on a fixed schedule.
a) regularly
b) rarely
c) often
d) irregularly
The software receives ______ updates, typically every three months.
a) major
b) regular
c) annual
d) minimal
Original: "She exercises every day without fail."
Rewrite: ______________________________
Original: "The café serves coffee at the same time daily."
Rewrite: ______________________________
Original: "The magazine is published monthly."
Rewrite: ______________________________ (Không dùng "regular")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()