reliable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reliable nghĩa là đáng tin cậy. Học cách phát âm, sử dụng từ reliable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reliable

reliableadjective

đáng tin cậy

/rɪˈlʌɪəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ reliable

Từ "reliable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • rɪˈlaɪəbl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là âm được nhấn mạnh nhất trong từ.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • - Giống như "ri" trong từ "rip"
  • ˈlaɪ - Giống như "lie" (đứng)
  • ə - Âm mũi, khó diễn tả bằng văn bản. Hãy nghĩ đến âm mũi ở góc miệng.
  • ˈbl - Giống như "bl" trong từ "blue"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reliable trong tiếng Anh

Từ "reliable" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ và cách hiểu phổ biến nhất:

1. Tính tin cậy, đáng tin: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "reliable". Nó mô tả một người, vật, thông tin hoặc sự kiện có thể được tin tưởng, không thất vọng.

  • Ví dụ: "She's a reliable friend – you can always count on her." (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy – bạn luôn có thể dựa vào cô ấy.)
  • Ví dụ: "This website is reliable for news updates." (Trang web này đáng tin cậy để cập nhật tin tức.)
  • Ví dụ: "The engine is reliable and has lasted for many years." (Động cơ này đáng tin cậy và đã sử dụng được nhiều năm.)

2. Ổn định, thường xuyên, có thể dự đoán được: Trong một số ngữ cảnh, "reliable" có nghĩa là ổn định, dự đoán được, và không thay đổi thường xuyên.

  • Ví dụ: "The train schedule is reliable. It usually runs on time." (Lịch trình tàu hỏa ổn định. Nó thường chạy đúng giờ.)
  • Ví dụ: "His temper is not reliable; he can change his mood quickly." (Tính cách của anh ta không ổn định; anh ta có thể thay đổi tâm trạng nhanh chóng.)

3. Đáng tin cậy về mặt kỹ thuật: Trong bối cảnh kỹ thuật, "reliable" có thể ám chỉ việc một thiết bị, hệ thống, hoặc chương trình hoạt động đúng như mong đợi và không gặp lỗi.

  • Ví dụ: “This new software has a reliable performance.” (Phần mềm mới này có hiệu suất đáng tin cậy.)

Các cụm từ liên quan và cách sử dụng bổ sung:

  • Reliably: Động từ, có nghĩa là "có đáng tin cậy" hoặc "thường xuyên".
    • Ví dụ: "He reliably delivers the goods on time." (Anh ta thường xuyên giao hàng đúng giờ.)
  • Reliable source: Nguồn thông tin đáng tin cậy.
    • Ví dụ: “The research was based on reliable sources.” (Nghiên cứu dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy.)
  • Reliability: Danh từ, có nghĩa là “khả năng đáng tin cậy” hoặc “tính ổn định.”
    • Ví dụ: "The reliability of the machine is a key factor." (Tính ổn định của máy móc là một yếu tố quan trọng.)

Tổng kết:

"Reliable" là một từ rất hữu ích để mô tả tính chất đáng tin cậy, ổn định và có thể dự đoán được của một cái gì đó. Hi vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng từ này một cách chính xác trong các tình huống khác nhau!

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "reliable" trong ngữ cảnh công việc, tin tức, hoặc giao tiếp cá nhân?


Bình luận ()