contentment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contentment nghĩa là sự hài lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ contentment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contentment

contentmentnoun

sự hài lòng

/kənˈtentmənt//kənˈtentmənt/

Từ "contentment" (sự hài lòng, hạnh phúc) được phát âm như sau:

  • kən-tent-mənt

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • con - nghe như "con" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • tent - nghe như "tent" (nhà lều)
  • ment - nghe như "ment" (như trong "comment")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contentment trong tiếng Anh

Từ "contentment" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự bình yên trong tâm hồn. Nó thường được dùng để diễn tả một trạng thái nội tâm, không phải sự hài lòng thoáng qua mà là một cảm giác sâu sắc về sự đủ đầy và hạnh phúc với những gì mình đang có.

Dưới đây là cách sử dụng từ "contentment" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả cảm xúc:

  • "She found contentment in a simple life, surrounded by her family." (Cô tìm thấy sự hài lòng trong một cuộc sống giản dị, được bao quanh bởi gia đình.)
  • "Despite facing hardships, he maintained a deep sense of contentment." (Mặc dù phải đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn giữ được một cảm giác sâu sắc về sự hài lòng.)
  • "The quiet evening brought a feeling of contentment to my soul." (Buổi tối yên tĩnh mang đến một cảm giác hài lòng cho tâm hồn tôi.)

2. Mối quan hệ với vật chất:

  • "Material possessions don’t guarantee contentment; true happiness comes from within." (Những tài sản vật chất không đảm bảo sự hài lòng; hạnh phúc thật sự đến từ bên trong.) - Trong ngữ cảnh này, "contentment" được sử dụng để đối lập với việc tìm kiếm hạnh phúc thông qua việc tích lũy vật chất.

3. Liên quan đến đức hạnh:

  • "His contentment with his lot in life was admirable." (Sự hài lòng của anh ấy với số phận của mình là đáng ngưỡng mộ.) - Dùng để khen ngợi thái độ và tâm hồn của một người.

4. Trong các cụm từ:

  • "Seek contentment rather than pleasure." (Hãy tìm kiếm sự hài lòng thay vì sự lãng mạn.)
  • "A life filled with contentment is a rich life." (Một cuộc sống tràn đầy sự hài lòng là một cuộc sống phong phú.)

Nên sử dụng "contentment" khi muốn nhấn mạnh:

  • Sự bình yên, trạng thái nội tâm: Thể hiện sự hài lòng sâu sắc, không phải chỉ là niềm vui thoáng qua.
  • Sự chấp nhận: Sự hài lòng với những gì có, không phải luôn luôn khao khát những gì mình chưa có.
  • Sự trân trọng: Giá trị những điều giản dị trong cuộc sống.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Happiness: Niềm vui, hạnh phúc (thường là tạm thời và dựa vào bên ngoài)
  • Satisfaction: Sự hài lòng (thường liên quan đến việc đạt được một mục tiêu)
  • Peace: Bình yên (thường liên quan đến trạng thái tâm lý, sự tĩnh lặng)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contentment"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()