peace là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

peace nghĩa là hòa bình, sự hòa thuận. Học cách phát âm, sử dụng từ peace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ peace

peacenoun

hòa bình, sự hòa thuận

/piːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ peace

Từ "peace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /piːs/ (giống như "pee" + "s")

    • "pee" phát âm như âm "pee" trong tiếng Việt.
    • "s" là âm s cuối từ.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /peɪs/ (giống như "pay" + "s")

    • "pay" phát âm như âm "pay" trong tiếng Việt.
    • "s" là âm s cuối từ.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể nghe thấy cả hai cách phát âm này, nhưng phát âm /piːs/ thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Phát âm /peɪs/ thường được sử dụng ở Anh và một số khu vực của Mỹ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hãy thử luyện tập phát âm theo cả hai cách để nghe và cảm nhận sự khác biệt nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ peace trong tiếng Anh

Từ "peace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Hòa bình (Noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là sự vắng lặng, không có chiến tranh, xung đột hoặc bạo lực.

  • Ví dụ: “They live in a land of peace and tranquility.” (Họ sống trong một vùng đất hòa bình và thanh bình.)
  • Ví dụ: “The war brought devastation and peace to the country.” (Chiến tranh đã mang đến sự tàn phá và hòa bình cho đất nước.)

2. Sự bình tĩnh, yên tâm (Noun): Nghĩa này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý thoải mái, không lo lắng, không căng thẳng.

  • Ví dụ: “She found peace in meditation.” (Cô tìm thấy sự bình tĩnh trong thiền.)
  • Ví dụ: “He needed some peace and quiet to think.” (Anh ấy cần một chút yên tĩnh để suy nghĩ.)

3. Sự tha thứ, sự rộng lượng (Noun): Liên quan đến việc bỏ qua lỗi lầm, không trả thù.

  • Ví dụ: “Forgiveness brings peace of mind.” (Sự tha thứ mang lại sự bình yên trong tâm trí.)
  • Ví dụ: “He offered his enemies peace.” (Anh ấy đề nghị hòa bình với những kẻ thù của mình.)

4. Peace (Verb): Động từ "peace" có nghĩa là ký kết một hiệp ước hòa bình.

  • Ví dụ: “The two countries signed a peace treaty.” (Hai nước đã ký một hiệp ước hòa bình.)

5. Peace of mind (Idiom): Cụm từ này có nghĩa là sự bình yên trong tâm trí, sự thoải mái về tinh thần.

  • Ví dụ: “After the difficult exam, she felt a great sense of peace of mind.” (Sau bài kiểm tra khó khăn, cô cảm thấy một sự bình yên lớn trong tâm trí.)

Một vài lưu ý:

  • Peacekeeping: Một thuật ngữ liên quan đến việc duy trì hòa bình ở các khu vực xung đột, thường được thực hiện bởi lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • Peaceful: Tính từ có nghĩa là hòa bình, không bạo lực. “A peaceful protest.” (Một cuộc biểu tình hòa bình.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "peace", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể và tôi sẽ giúp bạn phân tích cách sử dụng từ này trong đó.

Thành ngữ của từ peace

hold your peace/tongue
(old-fashioned)to say nothing although you would like to give your opinion
    make (your) peace with somebody
    to end an argument with somebody, usually by saying you are sorry
    • He made peace with his brother when their father was dying.
    (there’s) no peace/rest for the wicked
    (usually humorous)used when somebody is complaining that they have a lot of work to do

      Bình luận ()