usual là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

usual nghĩa là thông thường, thường dùng. Học cách phát âm, sử dụng từ usual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ usual

usualadjective

thông thường, thường dùng

/ˈjuːʒʊəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ usual

Từ "usual" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈjuːʒuəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Phân tích chi tiết:

  • ju - nghe như "ju" trong từ "jump"
  • ʒu - nghe như "zoo" nhưng âm "z" hơi ngắn và khác biệt, giống như "ʒ" trong "measure"
  • əl - nghe như "uhl" (giống như phát âm "uhl" trong từ "under")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ usual trong tiếng Anh

Từ "usual" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa là "thường", "bình thường", "thói quen" hoặc "đã được thiết lập". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "usual" cùng với các ví dụ:

1. Để chỉ một thói quen, hành vi thông thường:

  • Ví dụ: "It's usual to drink coffee in the morning." (Thói thường là uống cà phê vào buổi sáng.)
  • Ví dụ: “She's usually very punctual.” (Cô thường xuyên đi đúng giờ.)
  • Ví dụ: "He's got a usual way of talking." (Anh ta có một cách nói chuyện thường thấy.)

2. Để chỉ một điều gì đó là bình thường, đã được thiết lập:

  • Ví dụ: "This is the usual price for this product." (Đây là giá thường thấy cho sản phẩm này.)
  • Ví dụ: "The weather in June is usually warm." (Thời tiết tháng 6 thường là ấm áp.)
  • Ví dụ: “Everything was usually quiet in the evenings.” (Buổi tối mọi thứ thường yên tĩnh.)

3. Để đối lập với một điều bất thường, khác thường:

  • Ví dụ: “There was a usual amount of traffic today.” (Hôm nay có lượng xe cộ thường lệ.) (Đương nghĩa với: "Hôm nay không có quá nhiều xe cộ.")
  • Ví dụ: “It's usual for him to be late, but today he's on time.” (Anh ta thường xuyên đến muộn, nhưng hôm nay anh ta đi đúng giờ.)

4. Trong cụm từ "as usual" (như thường lệ):

  • Ví dụ: “I woke up, had breakfast, and went to work, as usual.” (Tôi thức dậy, ăn sáng và đi làm, như thường lệ.)

Lưu ý:

  • Adjective (Tính từ): Khi "usual" đóng vai trò là tính từ, nó thường đứng trước danh từ và mô tả một trạng thái hoặc hành vi thông thường. Ví dụ: "the usual routine" (thói quen thường lệ).
  • Adverb (Trạng từ): Khi "usual" đóng vai trò là trạng từ, nó thường đi sau động từ và mô tả cách thức hành động một cách bình thường. Ví dụ: "He drives usually carefully." (Anh ấy lái xe cẩn thận như thường lệ.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “usual”, bạn có thể xem xét các ví dụ nhỏ hơn và thực hành sử dụng nó trong các câu của mình. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ trực tuyến để có thêm sự đa dạng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "usual" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "usual" trong giao tiếp hàng ngày, trong báo cáo, hoặc trong văn bản chính thức?

Thành ngữ của từ usual

as per normal/usual
(informal)in the way that is normal or usual; as often happens
  • Everyone blamed me as per usual.
as usual
in the same way as what happens most of the time or in most cases
  • Steve, as usual, was the last to arrive.
  • As usual at that hour, the place was deserted.
  • Despite her problems, she carried on working as usual.
  • Despite the problems staff arrived for work as usual.
business as usual
a way of saying that things will continue as normal despite a difficult situation
  • It's business as usual at the factory, even while investigators sift through the bomb wreckage.
the usual suspects
the people you would usually expect to do something or be included in something
  • She thanked all the usual suspects in her acceptance speech: her family, the director, the cast and the crew.

Bình luận ()