offender là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

offender nghĩa là người phạm tội. Học cách phát âm, sử dụng từ offender qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ offender

offendernoun

người phạm tội

/əˈfendə(r)//əˈfendər/

Từ "offender" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒfˌənːdə

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm đầu của từ.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm:

  • off: /ɒf/ - Âm "o" ngắn, giống như âm "o" trong "hot".
  • en: /ən/ - Âm đôi "en", giống như âm "en" trong "hen".
  • der: /də/ - Âm "u" ng ngắn (schwa) - âm rất ngắn, khó phát âm rõ ràng, giống như âm "a" trong "about".

Lưu ý: Âm "er" trong "offender" thường được phát âm rất nhanh và có thể hơi khó nghe đối với người mới bắt đầu.

Bạn có thể tham khảo các kênh Youtube hướng dẫn phát âm tiếng Anh để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ offender trong tiếng Anh

Từ "offender" trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ phạm tội, người vi phạm. Tuy nhiên, cách sử dụng của từ này khá đặc biệt và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách sử dụng và các sắc thái khác nhau của từ "offender":

1. Nghĩa đen:

  • Một người phạm tội: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của từ "offender".
    • Example: The offender was sentenced to five years in prison. (Kẻ phạm tội bị kết án 5 năm tù.)

2. Nghĩa bóng (Ít dùng hơn):

  • Một người gây ra sự không hài lòng hoặc tổn thương: Trong một số trường hợp, "offender" có thể được sử dụng để chỉ người đã gây ra một sự kiện gây khó chịu, đau khổ hoặc làm tổn thương người khác, mặc dù họ không phạm tội theo nghĩa hình sự. Ý nghĩa này ít phổ biến hơn và có thể gây ra cảm giác trang trọng hoặc nghiêm túc.
    • Example: His insensitive comments were a real offender to her. (Những bình luận thiếu tế nhị của anh ta là một sự xúc phạm lớn đối với cô ấy.) (Trong trường hợp này, có thể thay thế bằng "insensitive comment" hoặc "offensive comment")

3. Dạng danh từ của động từ "offend":

  • "Offender" là dạng danh từ của động từ "to offend" (gây xúc phạm, làm khó chịu).

Lưu ý quan trọng:

  • Ít phổ biến: "Offender" ít được sử dụng hơn các từ thông dụng như "criminal," "offender," "perpetrator," hoặc "violator" để chỉ người phạm tội.
  • Trang trọng: Từ "offender" thường mang sắc thái trang trọng, chính thức.
  • Ngữ cảnh: Ý nghĩa chính xác của "offender" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.

Các từ thay thế thường được sử dụng hơn:

  • Criminal: Khuất phục, phạm tội. (Phổ biến nhất)
  • Offender: Người phạm tội. (Được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn)
  • Perpetrator: Người thực hiện, kẻ phạm tội. (Thường thấy trong ngữ cảnh pháp lý)
  • Violator: Người vi phạm. (Thường dùng với các quy tắc, luật lệ)

Tóm lại: Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng xem có từ nào phù hợp hơn trong ngữ cảnh cụ thể của mình trước khi sử dụng từ "offender". Trong nhiều trường hợp, các từ khác sẽ diễn đạt ý nghĩa của bạn một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "offender" trong các tình huống khác nhau không?


Bình luận ()