perpetrator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

perpetrator nghĩa là Thủ phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ perpetrator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ perpetrator

perpetratornoun

Thủ phạm

/ˈpɜːpətreɪtə(r)//ˈpɜːrpətreɪtər/

Từ "perpetrator" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • peh-ruh-PET-er

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • peh - giống như "peh" trong "pen"
  • ruh - giống như "ru" trong "run"
  • PET - giống như "pet" trong "pet"
  • er - giống như "er" trong "her"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ perpetrator trong tiếng Anh

Từ "perpetrator" trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ thực hiện, kẻ gây ra, người phạm tội. Nó thường được dùng để chỉ người gây ra một hành động xấu hoặc phạm một tội ác. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Perpetrator: Someone who carries out or executes a crime, wrongdoing, or harmful action. (Một người thực hiện hoặc thực thi một tội ác, hành vi sai trái, hoặc hành động gây hại.)

2. Cách sử dụng:

  • Trong ngữ cảnh pháp luật: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.
    • The perpetrator of the robbery was apprehended by police. (Kẻ thực hiện vụ cướp đã bị cảnh sát bắt giữ.)
    • Investigators are trying to identify the perpetrator of the arson. (Các điều tra viên đang cố gắng xác định kẻ thực hiện vụ đốt phá.)
  • Trong ngữ cảnh rộng hơn (không chỉ pháp luật): Từ này có thể được sử dụng để chỉ người gây ra bất kỳ hành động tiêu cực nào, như lạm dụng, bạo lực, hoặc sự tổn hại.
    • The perpetrator of the emotional abuse was never held accountable. (Người thực hành bạo lực tình cảm không bao giờ phải chịu trách nhiệm.)
    • The company's perpetrator of environmental damage was fined heavily. (Công ty gây ra thiệt hại môi trường bị phạt nặng.)
  • Dùng với danh từ: "Perpetrator" thường được dùng như một danh từ, không phải động từ.
    • The perpetrator is a hardened criminal. (Kẻ thực hiện là một tên tội phạm khét tiếng.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Criminal
  • Offender
  • Culprit
  • Perpetrator of crime

4. Lưu ý:

  • "Perpetrator" thường mang sắc thái trang trọng và chính xác hơn so với các từ đồng nghĩa.
  • Nó thường được sử dụng trong văn viết, báo chí hoặc các tình huống chuyên nghiệp.

Ví dụ khác:

  • The perpetrator of the attack was brought to justice. (Kẻ thực hiện vụ tấn công đã được đưa ra công lý.)
  • Psychologists study the perpetrators of violent crimes to understand their motives. (Các nhà tâm lý học nghiên cứu những kẻ thực hiện tội ác bạo lực để hiểu động cơ của họ.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào khác, hoặc giải thích về cách sử dụng "perpetrator" trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()