dangle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dangle nghĩa là theo. Học cách phát âm, sử dụng từ dangle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dangle

dangleverb

theo

/ˈdæŋɡl//ˈdæŋɡl/

Từ "dangle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Dă-ngəl

Phần gạch đầu dòng (ˈdæŋɡəl) chỉ cách nhấn nhá trong từ, cụ thể:

  • ˈdæŋɡəl (Nhấn mạnh vào âm đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dangle trong tiếng Anh

Từ "dangle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đuỗi, xủng xơ, lơ lửng (về vật thể):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "dangle" là chỉ hành động hoặc trạng thái của việc treo lơ lửng, đuôi, hoặc cắm vào một thứ gì đó một cách không chắc chắn, không cố định.
  • Ví dụ:
    • "The keys dangled from the hook." (Các chìa khóa đuôi trên móc.)
    • "The wet clothes dangled from the line." (Những bộ quần áo ướt lơ lửng trên dây phơi.)
    • "A tempting piece of cake dangled just out of reach." (Một miếng bánh ngọt béo bở đuôi ngay ngoài tầm tay.)

2. Buộc, treo (về vật thể để hiển thị):

  • Ý nghĩa: "Dangle" có thể được dùng để mô tả hành động treo một vật thể để làm cho nó nổi bật hoặc thu hút sự chú ý.
  • Ví dụ:
    • "He dangled a large sum of money in front of her to persuade her." (Anh ta buộc một số tiền lớn trước mặt cô ấy để thuyết phục cô.)
    • "The advertisements dangled promises of luxury and happiness." (Những quảng cáo treo những lời hứa về sự sang trọng và hạnh phúc.)

3. (Động từ) Nguy hiểm, rình rập (về tình huống):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "dangle" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ một tình huống có vẻ hấp dẫn nhưng thực sự nguy hiểm hoặc vô cùng rủi ro.
  • Ví dụ:
    • "Don't dangle your wealth in public – it could attract thieves." (Đừng rình rập sự giàu có của bạn ở nơi công cộng – nó có thể thu hút những tên trộm.)
    • "The promise of a promotion dangled before him, but it came with a great deal of pressure." (Lời hứa về một bước thăng tiến đuổi trước anh, nhưng nó đi kèm với rất nhiều áp lực.)

4. (Ít phổ biến hơn) Chọc ngoáy, nheo nhóc (về mặt):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "dangle" có thể được dùng để chỉ hành động nheo ngoáy, chọc chọc vào mặt hoặc người khác một cách trêu chọc. Nghĩa này ít được sử dụng hơn.

Cách sử dụng trong câu:

  • Dangling modifier: Một lỗi ngữ pháp thường gặp khi sử dụng "dangle" là "dangling modifier" - một cụm từ mô tả (dangling modifier) là một mệnh đề phụ ngữ không có chủ ngữ rõ ràng hoặc không được nối đúng với chủ ngữ của câu chính. Ví dụ: "Looking at the sunset, the coffee grew cold." Câu này sai vì "Looking at the sunset" không rõ ai đang nhìn. Cách sửa: "As I was looking at the sunset, my coffee grew cold."

Tóm tắt:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Đuỗi, lơ lửng Noun The rope dangled above us.
Buộc, treo Verb/Noun He dangled a reward to encourage him.
Nguy hiểm Verb Temptation dangles before him.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dangle" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với dangle

Thành ngữ của từ dangle

keep/leave somebody dangling
(informal)to keep somebody in an uncertain state by not telling them something that they want to know
  • She kept him dangling for a week before making her decision.

Bình luận ()