
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dangle nghĩa là theo. Học cách phát âm, sử dụng từ dangle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
theo
 /ˈdæŋɡl/
/ˈdæŋɡl/ /ˈdæŋɡl/
/ˈdæŋɡl/Từ "dangle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈdæŋɡəl) chỉ cách nhấn nhá trong từ, cụ thể:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dangle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Cách sử dụng trong câu:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ | 
|---|---|---|
| Đuỗi, lơ lửng | Noun | The rope dangled above us. | 
| Buộc, treo | Verb/Noun | He dangled a reward to encourage him. | 
| Nguy hiểm | Verb | Temptation dangles before him. | 
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dangle" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu

Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo

Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh

Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()