Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
denial nghĩa là từ chối. Học cách phát âm, sử dụng từ denial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
từ chối
Từ "denial" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:
Mẹo nhỏ: Hãy luyện tập phát âm từng phần và kết hợp lại để có âm thanh tự nhiên nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "denial" để tham khảo thêm.
Từ "denial" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
| Form | Part of Speech | Meaning | Example |
|---|---|---|---|
| Denial | Noun | The act of refusing to accept something | “His denial of responsibility was clear.” |
| Deny | Verb | To state something is false | “He denied committing the act.” |
| Denial | Adjective | Refusing to accept something as true | “Her denial caused friction.” |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ “denial” không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()