denial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

denial nghĩa là từ chối. Học cách phát âm, sử dụng từ denial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ denial

denialnoun

từ chối

/dɪˈnaɪəl//dɪˈnaɪəl/

Từ "denial" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • dɪˈniːəl

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • diː (giống như "dee") - Nguyên âm đầu tiên
  • ˈniː (giống như "nee") - Nguyên âm thứ hai, nhấn mạnh. Lưu ý: "ee" phát âm là âm "i" dài.
  • əl (giống như "uhl") - Kết thúc từ

Mẹo nhỏ: Hãy luyện tập phát âm từng phần và kết hợp lại để có âm thanh tự nhiên nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "denial" để tham khảo thêm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ denial trong tiếng Anh

Từ "denial" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Denial (noun): Sự phủ nhận

  • Meaning: The act of refusing to accept something as true, genuine, or real.
  • Ví dụ:
    • “He expressed his denial of the accusations.” (Ông đã thể hiện sự phủ nhận trước những cáo buộc.)
    • “The company’s denial of responsibility was met with criticism.” (Sự phủ nhận trách nhiệm của công ty đã bị chỉ trích.)
    • “She experienced a period of intense self-denial during her diet.” (Cô ấy trải qua một giai đoạn từ chối bản thân mình trong chế độ ăn kiêng.)

2. Deny (verb): Phủ nhận, chối bỏ

  • Meaning 1: To state that something is false or that one did not do something.
  • Ví dụ:
    • “He denied any involvement in the crime.” (Anh ta phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến tội ác.)
    • “I deny your claim.” (Tôi phủ nhận yêu sách của bạn.)
  • Meaning 2: To refuse to accept something as true; reject.
  • Ví dụ:
    • “She refused to deny her feelings.” (Cô ấy từ chối phủ nhận cảm xúc của mình.)
    • “The doctor’s denial of the diagnosis was shocking.” (Sự phủ nhận chẩn đoán của bác sĩ thật đáng шоки.)

3. Denial (adjective): Phủ nhận, từ chối

  • Meaning: Refusing to accept something as true.
  • Ví dụ:
    • “His denial is a sign of his insecurity.” (Sự phủ nhận của anh ta là dấu hiệu của sự thiếu tự tin.)
    • “She expressed her denial of the reports.” (Cô ấy đã thể hiện sự phủ nhận đối với các báo cáo.)

4. Denial Syndrome - Hội chứng phủ nhận (noun):

  • Meaning: A psychological condition in which a person refuses to accept a serious illness or life-threatening situation, often as a defense mechanism. Đặc biệt thường thấy trong các bệnh ung thư, đột quỵ, hoặc các tình huống khủng hoảng.
  • Ví dụ: “The patient was exhibiting signs of denial syndrome, refusing to acknowledge the severity of his condition.” (Bệnh nhân đang thể hiện các dấu hiệu của hội chứng phủ nhận, từ chối nhận thức được mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.)

Tóm tắt:

Form Part of Speech Meaning Example
Denial Noun The act of refusing to accept something “His denial of responsibility was clear.”
Deny Verb To state something is false “He denied committing the act.”
Denial Adjective Refusing to accept something as true “Her denial caused friction.”

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của “denial”.
  • Sử dụng dấu gạch chân khi viết để làm nổi bật từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ “denial” không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()