veto là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

veto nghĩa là phủ quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ veto qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ veto

vetonoun

phủ quyết

/ˈviːtəʊ//ˈviːtəʊ/

Từ "veto" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vəˈtoʊ

Phần phát âm chi tiết:

  • - phát âm giống như "vuh" (nhưng ngắn và nhẹ)
  • ˈtoʊ - phát âm giống như "toe" (giống từ "chân")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ veto trong tiếng Anh

Từ "veto" trong tiếng Anh có nghĩa là quyền phủ quyết. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến chính trị và quản lý. Dưới đây là cách sử dụng từ "veto" một cách chính xác và hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Definition: To formally reject or block a proposal, law, or action. (Chính thức từ chối hoặc chặn đứng một đề xuất, luật hoặc hành động.)
  • Nghĩa đen: Quyền từ chối hoặc phủ quyết.

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • In Politics (Trong chính trị): Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất.
    • Example: “The U.S. Senate used its veto power to block the bill.” (Hội đồng Thượng viện Hoa Kỳ đã sử dụng quyền phủ quyết của mình để chặn bỏ dự luật.)
    • Example: “The president threatened to veto the legislation if it wasn’t amended.” (Tổng thống đe dọa phủ quyết luật nếu nó không được sửa đổi.)
  • In Organizations/Meetings (Trong các tổ chức/họp mặt):
    • Example: “The board of directors had the power to veto any major decisions.” (Hội đồng quản trị có quyền phủ quyết mọi quyết định lớn.)
    • Example: "The team captain used his veto to stop the game from continuing in the rain." (Huấn luyện viên trưởng đã sử dụng quyền phủ quyết của mình để ngăn trò chơi tiếp tục trong mưa.)
  • In Legal Contexts (Trong bối cảnh pháp lý):
    • Example: “The treaty was vetoed by several countries due to concerns about human rights.” (Hiệp ước bị phủ quyết bởi một số quốc gia do lo ngại về nhân quyền.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Veto power: Quyền phủ quyết
  • To veto something: Phủ quyết cái gì đó
  • To be vetoed: Bị phủ quyết
  • Overriding a veto: Bỏ phiếu hủy bỏ quyền phủ quyết

4. Lưu ý:

  • Trong ngữ cảnh chính trị, việc phủ quyết thường cần sự đồng thuận của một số lượng lớn các thành viên (ví dụ: 2/3 của một quốc hội) để có thể hủy bỏ.
  • "Veto" có nguồn gốc từ tiếng Ý "veto" có nghĩa là "từ chối".

Tóm lại, "veto" là một từ mạnh mẽ chỉ quyền từ chối hoặc chặn đứng một hành động hoặc đề xuất, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quản lý.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "veto" trong một tình huống cụ thể nào không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về các quy trình liên quan đến việc phủ quyết không?


Bình luận ()