disallow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disallow nghĩa là không cho phép. Học cách phát âm, sử dụng từ disallow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disallow

disallowverb

không cho phép

/ˌdɪsəˈlaʊ//ˌdɪsəˈlaʊ/

Từ "disallow" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-ˈʒɔʊ (giống như "di" trong "dictionary", "ʒɔʊ" nghe giống như "giow" nhưng phát âm "w" ngắn)

Phát âm chi tiết:

  • di: /di/ - Giống như tiếng Việt "dì"
  • sal: /sɑːl/ - Giống như tiếng Việt "sả" (âm "a" hơi tròn)
  • ow: /ʊ/ - Giống như âm "u" trong từ "but"

Lưu ý:

  • Phần "dis-" là tiền tố, không có âm tiết riêng, chỉ đọc liền với âm đầu "di".
  • Phần "ow" thường được phát âm ngắn và nhanh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disallow trong tiếng Anh

Từ "disallow" trong tiếng Anh có nghĩa là cấm đoán, ngăn chặn, từ chối, không cho phép. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cấm đoán, ngăn chặn:

  • Cấm người nào đó làm điều gì đó:

    • "The rules disallow smoking in the building." (Quy tắc cấm hút thuốc trong tòa nhà.)
    • “The security guard disallowed him from entering the restricted area.” (Tr sĩ an ninh cấm anh ta vào khu vực bị hạn chế.)
    • “The government disallowed the protest.” (Chính phủ cấm đoán cuộc biểu tình.)
  • Ngăn chặn một hành động diễn ra:

    • “The new policy disallows any form of bribery.” (Chính sách mới ngăn chặn mọi hình thức hối lộ.)

2. Từ chối, không cho phép:

  • Từ chối một yêu cầu, đề nghị:

    • “He disallowed her request for a loan.” (Anh ta từ chối yêu cầu vay vốn của cô ấy.)
    • “The judge disallowed the defendant's argument.” (Thẩm phán từ chối luận điểm của bị cáo.)
  • Không cho phép một điều gì đó xảy ra:

    • "The security system disallows unauthorized access." (Hệ thống an ninh không cho phép truy cập trái phép.)

3. Sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Disallow (something/someone) from doing something: (Cấm/không cho phép ai đó làm gì)

    • "Students are disallowed from using their phones during exams." (Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi.)
  • Disallow (something) as valid/correct: (Từ chối một cái gì đó là hợp lệ/đúng)

    • "The referee disallowed the goal for offside." (Trọng tài từ chối bàn thắng vì vi phạm offside.)

Lưu ý:

  • "Disallow" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự từ chối hoặc cấm đoán một điều gì đó một cách rõ ràng và quyết liệt.
  • Nếu muốn diễn đạt ý nghĩa tương tự nhưng nhẹ nhàng hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "prohibit," "forbid," "prevent," hoặc "reject.”

Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disallow" trong tiếng Anh. Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó.


Bình luận ()