displacement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

displacement nghĩa là dịch chuyển. Học cách phát âm, sử dụng từ displacement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ displacement

displacementnoun

dịch chuyển

/dɪsˈpleɪsmənt//dɪsˈpleɪsmənt/

Từ "displacement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • di-splay-mənt

Phần gạch đầu dòng (ˈdɪspleɪmənt) chỉ ra trọng âm, rơi vào âm tiết thứ hai (displayment).

Dưới đây là cách chia âm tiết để dễ phát âm hơn:

  • di - như "dee"
  • splay - như "spray"
  • ment - như "ment" (như trong "argument")

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce displacement" để nghe cách phát âm chính xác hơn nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ displacement trong tiếng Anh

Từ "displacement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Displacement (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Sự dịch chuyển, sự di chuyển, sự đẩy ra, sự thay thế.
  • Ví dụ:
    • Physical displacement: "The earthquake caused widespread displacement of residents." (Bão động đã gây ra sự di chuyển của nhiều người dân.)
    • Military displacement: "The army used displacement tactics to break the enemy's lines." (Quân đội sử dụng chiến thuật di chuyển để phá vỡ hàng phòng thủ của đối phương.)
    • Emotional displacement: "He displaced his anger onto his children." (Anh ta chuyển sự tức giận sang con cái.)
    • Engine displacement: (Đặc biệt trong công nghiệp ô tô) Dung tích xi lanh của động cơ - một thước đo kích thước của buồng đốt bên trong mỗi xi lanh. "The car has a 2.0-liter engine displacement." (Chiếc xe có dung tích xi lanh 2.0 lít.)

2. Displacement (verb - động từ):

  • Định nghĩa: Di chuyển, chuyển đi, đẩy ra.
  • Ví dụ:
    • "The flood displaced thousands of people." (Đại dịch đã di chuyển hàng ngàn người.)
    • "The new city center will displace many older businesses." (Trung tâm thành phố mới sẽ thay thế nhiều doanh nghiệp cũ.)
    • "He displaced his thoughts from work to his family." (Anh ta chuyển suy nghĩ từ việc làm đến gia đình.)

3. Displacement (trong ngữ cảnh âm thanh):

  • Định nghĩa: Khoảng trống giữa các âm tiết liên tiếp trong một từ.
  • Ví dụ: "The displacement in that word is very long, making it difficult to pronounce." (Khoảng trống giữa các âm tiết trong từ đó rất dài, khiến nó khó phát âm.)

Dưới đây là một số mẹo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "displacement":

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Cách sử dụng của từ "displacement" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Xem xét chủ thể: Ai hoặc cái gì đang di chuyển, thay thế hoặc bị thay thế?
  • Tìm hiểu các ví dụ: Đọc nhiều ví dụ về cách từ "displacement" được sử dụng trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa của nó tốt hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về từ "displacement" không?


Bình luận ()