relocation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relocation nghĩa là tái định cư. Học cách phát âm, sử dụng từ relocation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relocation

relocationnoun

tái định cư

/ˌriːləʊˈkeɪʃn//ˌriːləʊˈkeɪʃn/

Từ "relocation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • rɪˈlok·eɪ·ʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra âm mạnh hơn.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ri - giống như "ri" trong tiếng Việt.
  • lo - giống như "lo" trong tiếng Việt.
  • ca - giống như "ca" trong tiếng Việt.
  • tion - giống như "tee-shən" (tee như trong "tea" và shən như trong "ship")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relocation trong tiếng Anh

Từ "relocation" trong tiếng Anh có nghĩa là di dời, chuyển chỗ, chuyển nơi ở. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc di chuyển một doanh nghiệp, công ty, hoặc cá nhân từ một địa điểm sang một địa điểm khác.

Dưới đây là cách sử dụng "relocation" trong các tình huống khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Relocation of a Business:

  • Meaning: The movement of a company's operations, offices, or employees to a new location.
  • Example: "Our company is considering relocating its headquarters to Austin, Texas." (Công ty chúng tôi đang cân nhắc việc di dời trụ sở chính đến Austin, Texas.)
  • Example: "The relocation of the factory was due to rising property taxes." (Việc di chuyển nhà máy là do tăng thuế bất động sản.)

2. Relocation of Employees:

  • Meaning: The process of moving employees from one location to another, often due to a change in business operations or a new office.
  • Example: "The company offered a relocation package to help employees with the relocation costs." (Công ty đã đưa ra gói hỗ trợ di chuyển để giúp nhân viên với các chi phí liên quan.)
  • Example: "Many employees chose to relocate with their families when the company opened a new office in London." (Nhiều nhân viên chọn di chuyển cùng gia đình khi công ty mở một chi nhánh mới ở London.)

3. Relocation of a Residence:

  • Meaning: Moving to a new home or place of residence.
  • Example: "Due to a job offer, he decided to relocate to San Francisco." (Do một lời mời làm việc, anh ấy quyết định chuyển đến San Francisco.)
  • Example: "The relocation process can be stressful, so it's important to plan ahead." (Quá trình di chuyển có thể gây căng thẳng, vì vậy điều quan trọng là phải lên kế hoạch trước.)

4. Used as a Noun or Verb:

  • Noun: "The relocation plan was approved by the board of directors." (Kế hoạch di chuyển đã được hội đồng quản trị phê duyệt.)
  • Verb: "The company will relocate next year." (Công ty sẽ di dời vào năm tới.)

Các từ liên quan:

  • Move: (Di chuyển) – một từ chung hơn, ứng dụng rộng rãi hơn.
  • Transfer: (Chuyển) – thường dùng để chuyển nhân viên hoặc tài sản giữa các địa điểm khác nhau trong cùng một công ty.
  • Shift: (Di chuyển) – thường dùng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc thay đổi luân phiên.

Tổng kết:

"Relocation" là một từ quan trọng để mô tả hành động di chuyển một địa điểm hoặc một nhóm người/thứ từ một nơi sang một nơi khác. Nó thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh và cá nhân liên quan đến việc thay đổi nơi ở hoặc làm việc.

Bạn có muốn tôi hướng dẫn thêm về một khía cạnh cụ thể nào của "relocation" không? Ví dụ, bạn muốn biết về các khía cạnh pháp lý liên quan đến relocation, hoặc cách viết một email về đề nghị hỗ trợ relocation?


Bình luận ()