removal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

removal nghĩa là loại bỏ, việc dọn nhà, dời đi. Học cách phát âm, sử dụng từ removal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ removal

removalnoun

loại bỏ, việc dọn nhà, dời đi

/rɪˈmuːvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ removal

Từ "removal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈreməʊ.vəl (trong tiếng Anh Anh - British English)
  • ˈriː.məʊ.vəl (trong tiếng Anh Mỹ - American English)

Giải thích chi tiết:

  • ˈreməʊ/ˈriː: Âm tiết đầu tiên, "re" được phát âm gần giống "re" trong "red" (tức là hơi kéo dài).
  • -məʊ/-məʊ: Âm "moe" được phát âm ngắn.
  • -vəl: Âm "vel" được phát âm như "vel" trong "well".

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Anh, số lượng lớn từ sử dụng âm "r" giữa các nguyên âm, do đó "remove" (thay vì "removal") thường được sử dụng. Tuy nhiên, "removal" vẫn là một từ chính xác và được dùng phổ biến.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ removal trong tiếng Anh

Từ "removal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Hành động loại bỏ, gỡ bỏ:

  • Noun (Danh từ): Quá trình hoặc hành động loại bỏ.
    • "The removal of the weeds was a tedious task." (Việc loại bỏ cỏ dại là một công việc vất vả.)
    • "The company announced the removal of the executive from his position." (Công ty đã thông báo về việc sa thải vị trí của ông giám đốc.)
  • Verb (Động từ): Hành động loại bỏ, gỡ bỏ.
    • "I need to remove the stain from the carpet." (Tôi cần loại bỏ vết bẩn khỏi thảm.)
    • "The team will remove all the old files from the server." (Đội ngũ sẽ loại bỏ tất cả các tệp cũ khỏi máy chủ.)

2. Việc lấy ra, tước bỏ (thường liên quan đến vật thể, đồ dùng):

  • "The removal of the bandage was painful." (Việc tháo băng gạc rất đau.)
  • "The removal of the window frame was difficult." (Việc tháo khung cửa sổ rất khó.)
  • "The police secured the removal of the suspect." (Cảnh sát đã đảm bảo việc bắt giữ nghi phạm.)

3. Phản hồi, yêu cầu loại bỏ (trong các hệ thống, quy trình):

  • Removal process (Quy trình loại bỏ): Một quy trình để loại bỏ một thành phần, tính năng, hoặc bản ghi khỏi một hệ thống.
    • "The app store's removal process is quite strict." (Quy trình loại bỏ của cửa hàng ứng dụng khá nghiêm ngặt.)
  • Removal request (Yêu cầu loại bỏ): Một yêu cầu để loại bỏ một thứ gì đó khỏi một hệ thống.
    • "He submitted a removal request for the offensive content." (Anh ấy đã gửi yêu cầu loại bỏ nội dung gây khó chịu.)

4. Sẹo, dấu vết ( ít dùng hơn):

  • "The scar is a reminder of the removal surgery." (Cái sẹo là lời nhắc nhở về ca phẫu thuật cắt bỏ.)

Lưu ý:

  • "Removal" thường đi kèm với các giới từ như "of" hoặc "from" để chỉ đối tượng bị loại bỏ hoặc được lấy ra.
  • Removal system (hệ thống loại bỏ) – một hệ thống được thiết kế để loại bỏ chất thải hoặc các vật liệu không mong muốn.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "removal", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn lựa chọn cách dùng phù hợp nhất không? Ví dụ: "Tôi muốn nói về việc loại bỏ một chương trình phần mềm, nên tôi nên dùng từ 'removal' thế nào?"


Bình luận ()