Từ "distinction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của "distinction":
1. Sự khác biệt, sự phân biệt:
- Meaning: This is the most common meaning – a difference or distinction between things.
- Usage:
- There's a clear distinction between right and wrong. (Có sự khác biệt rõ ràng giữa đúng và sai.)
- He made a distinction between fact and opinion. (Anh ấy phân biệt giữa sự thật và ý kiến.)
- The chef emphasized the distinction in flavor between the two wines. (Nhà đầu bếp nhấn mạnh sự khác biệt về hương vị giữa hai loại rượu.)
2. Danh dự, vinh dự (thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử/chính trị):
- Meaning: A privilege, honor, or title conferred by a sovereign or government.
- Usage:
- He was granted the distinction of becoming a knight. (Anh ấy được ban tặng danh dự trở thành hiệp sĩ.)
- She received the distinction of being named a national hero. (Cô ấy nhận được vinh dự được phong làm anh hùng quốc gia.)
3. (Danh từ) Độ tinh tế, sự sắc sảo (trong văn học, nghệ thuật, đánh giá):
- Meaning: Refinement, subtlety, or particularity; the quality of being perceptive and discriminating. It often refers to a subtle or refined quality, detail, or understanding.
- Usage:
- The critic praised the painting for its artistic distinction. (Nhà phê bình nghệ thuật ca ngợi bức tranh vì sự tinh tế nghệ thuật của nó.)
- She possessed a remarkable distinction in her writing, capturing nuances of feeling in every sentence. (Cô ấy có một sự sắc sảo đáng kinh ngạc trong văn viết của mình, nắm bắt được những sắc thái cảm xúc trong mỗi câu.)
4. (Tính từ) Phân biệt được, khác biệt:
- Meaning: Able to discern or recognize a difference. To be able to differentiate.
- Usage:
- He’s a psychologist with a good distinction for spotting subtle behavioral changes. (Anh ấy là một nhà tâm lý học có khả năng phân biệt tốt việc phát hiện những thay đổi hành vi tinh tế.)
Các cách sử dụng khác:
- Distinguish: (Động từ) – Phân biệt, làm khác biệt. Ví dụ: Distinguish between the two colors. (Phân biệt hai màu sắc.)
- Distinction of taste: Khả năng phân biệt các món ăn hoặc đồ uống ngon.
Mẹo để sử dụng "distinction" hiệu quả:
- Context is key: Chọn nghĩa phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh.
- Synonyms: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như difference, distinction, contrast, variation, refinement.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "distinction" không?
Bình luận ()