distinction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

distinction nghĩa là sự khác biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ distinction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ distinction

distinctionnoun

sự khác biệt

/dɪˈstɪŋkʃn//dɪˈstɪŋkʃn/

Từ "distinction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - như âm "i" trong "bit"
  • stinct - như "stinct" (giống như "impact")
  • ion - như âm "ee" trong "see"

Tổng hợp: /ˈdɪs.tɪŋ.kʃən/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/distinction

Mẹo nhỏ: Hãy tập trung vào việc chia âm tiết thành "di" và "stinct" để phát âm chuẩn hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ distinction trong tiếng Anh

Từ "distinction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của "distinction":

1. Sự khác biệt, sự phân biệt:

  • Meaning: This is the most common meaning – a difference or distinction between things.
  • Usage:
    • There's a clear distinction between right and wrong. (Có sự khác biệt rõ ràng giữa đúng và sai.)
    • He made a distinction between fact and opinion. (Anh ấy phân biệt giữa sự thật và ý kiến.)
    • The chef emphasized the distinction in flavor between the two wines. (Nhà đầu bếp nhấn mạnh sự khác biệt về hương vị giữa hai loại rượu.)

2. Danh dự, vinh dự (thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử/chính trị):

  • Meaning: A privilege, honor, or title conferred by a sovereign or government.
  • Usage:
    • He was granted the distinction of becoming a knight. (Anh ấy được ban tặng danh dự trở thành hiệp sĩ.)
    • She received the distinction of being named a national hero. (Cô ấy nhận được vinh dự được phong làm anh hùng quốc gia.)

3. (Danh từ) Độ tinh tế, sự sắc sảo (trong văn học, nghệ thuật, đánh giá):

  • Meaning: Refinement, subtlety, or particularity; the quality of being perceptive and discriminating. It often refers to a subtle or refined quality, detail, or understanding.
  • Usage:
    • The critic praised the painting for its artistic distinction. (Nhà phê bình nghệ thuật ca ngợi bức tranh vì sự tinh tế nghệ thuật của nó.)
    • She possessed a remarkable distinction in her writing, capturing nuances of feeling in every sentence. (Cô ấy có một sự sắc sảo đáng kinh ngạc trong văn viết của mình, nắm bắt được những sắc thái cảm xúc trong mỗi câu.)

4. (Tính từ) Phân biệt được, khác biệt:

  • Meaning: Able to discern or recognize a difference. To be able to differentiate.
  • Usage:
    • He’s a psychologist with a good distinction for spotting subtle behavioral changes. (Anh ấy là một nhà tâm lý học có khả năng phân biệt tốt việc phát hiện những thay đổi hành vi tinh tế.)

Các cách sử dụng khác:

  • Distinguish: (Động từ) – Phân biệt, làm khác biệt. Ví dụ: Distinguish between the two colors. (Phân biệt hai màu sắc.)
  • Distinction of taste: Khả năng phân biệt các món ăn hoặc đồ uống ngon.

Mẹo để sử dụng "distinction" hiệu quả:

  • Context is key: Chọn nghĩa phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh.
  • Synonyms: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như difference, distinction, contrast, variation, refinement.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "distinction" không?

Thành ngữ của từ distinction

a distinction without a difference
a point that somebody wants to suggest is a difference when in fact it is not different at all
  • His government did not brand them terrorists, but rather ‘an entity that supports terrorism’. That may prove to be a distinction without a difference.

Bình luận ()