
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
diversion nghĩa là Diversion. Học cách phát âm, sử dụng từ diversion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Diversion
Từ "diversion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈdɪvərʃən) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "diversion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Form | Meaning | Example |
---|---|---|
Noun (1) | Distraction, diversion | "The fireworks were a diversion for the children." (Những màn pháo hoa là một sự đánh lạc hướng cho trẻ em.) |
Noun (2) | A method of distraction | "The company used a media diversion to cover up the scandal." (Công ty đã sử dụng một sự đánh lạc hướng truyền thông để che đậy vụ bê bối.) |
Noun (3) | Tourist attraction | "They spent the afternoon exploring the local diversions." (Họ dành buổi chiều để khám phá những điểm tham quan địa phương.) |
Verb | To distract | “She diversioned him with a story about a lost puppy.” (Cô ấy đã đánh lạc hướng anh ấy bằng một câu chuyện về một chú chó bị mất.) |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()