diversion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

diversion nghĩa là Diversion. Học cách phát âm, sử dụng từ diversion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ diversion

diversionnoun

Diversion

/daɪˈvɜːʃn//daɪˈvɜːrʒn/

Từ "diversion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-vur-shən

Phần gạch đầu dòng (ˈdɪvərʃən) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • di - giống như "dee"
  • ver - giống như "ver" trong "verb"
  • shən - giống như "shun" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce diversion" trên Google và click vào biểu tượng loa.
  • Forvo: https://forvo.com/word/diversion/ - Trang này cung cấp cách phát âm do người bản xứ đọc.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ diversion trong tiếng Anh

Từ "diversion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Đánh lạc hướng, làm xao nhãng (Noun):

  • Meaning: Một hoạt động hoặc sự kiện được sử dụng để chuyển sự chú ý của ai đó khỏi một điều gì đó quan trọng hoặc không mong muốn.
  • Example:
    • "The loud music was a diversion to distract people from the protest." (Âm nhạc lớn là một sự đánh lạc hướng để xao nhãng mọi người khỏi cuộc biểu tình.)
    • "He used a clever diversion to avoid answering the difficult question." (Anh ta sử dụng một sự đánh lạc hướng thông minh để tránh trả lời câu hỏi khó.)

2. Sự đánh lạc hướng (Noun):

  • Meaning: Một phương pháp hoặc biện pháp để làm xao nhãng hoặc chuyển hướng sự chú ý.
  • Example:
    • “The police set up a fake crime scene as a diversion while they searched for the real suspect.” (Cảnh sát tạo ra một hiện trường giả để đánh lạc hướng sự chú ý trong khi họ tìm kiếm nghi phạm thật.)

3. Điểm tham quan, địa điểm giải trí (Noun):

  • Meaning: Một nơi vui chơi, giải trí, thường là một khu vực đẹp hoặc thú vị trong một thành phố hoặc khu vực.
  • Example:
    • "Paris is famous for its diversions, such as the Eiffel Tower and the Louvre Museum.” (Paris nổi tiếng với những điểm tham quan, giải trí như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)
    • "The town offered several diversions for tourists, including hiking trails and a charming riverfront." (Làng cung cấp nhiều hoạt động giải trí cho khách du lịch, bao gồm đường mòn đi bộ đường dài và bờ sông quyến rũ.)

4. (Verb) Đánh lạc hướng, xao nhãng (Verb):

  • Meaning: Để làm xao nhãng ai đó hoặc chuyển sự chú ý của họ.
  • Example:
    • “The magician tried to diversion the audience with a dazzling trick.” (Kỹ thuật gia phép thuật đã cố gắng đánh lạc hướng khán giả bằng một trò ảo thuật lộng lẫy.)
    • “Don't try to diversion him from his decision; just let him do what he wants.” (Đừng cố gắng xao nhãng anh ta khỏi quyết định của anh ta, chỉ cần để anh ta làm những gì anh ta muốn.)

Tổng kết:

Form Meaning Example
Noun (1) Distraction, diversion "The fireworks were a diversion for the children." (Những màn pháo hoa là một sự đánh lạc hướng cho trẻ em.)
Noun (2) A method of distraction "The company used a media diversion to cover up the scandal." (Công ty đã sử dụng một sự đánh lạc hướng truyền thông để che đậy vụ bê bối.)
Noun (3) Tourist attraction "They spent the afternoon exploring the local diversions." (Họ dành buổi chiều để khám phá những điểm tham quan địa phương.)
Verb To distract “She diversioned him with a story about a lost puppy.” (Cô ấy đã đánh lạc hướng anh ấy bằng một câu chuyện về một chú chó bị mất.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!


Bình luận ()