relief là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relief nghĩa là sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù. Học cách phát âm, sử dụng từ relief qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relief

reliefnoun

sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa, sự trợ cấo, sự đền bù

/rɪˈliːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ relief

Từ "relief" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Pronunciation: /ˈrɪˌliːf/

Phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • (rɪ): Giống như phát âm chữ "r" và "i" trong từ "rip"
  • ˌliː (ˌliː): "li" phát âm như "lee" (như tên người), "e" phát âm dài như trong "see"
  • f (f): Phát âm như chữ "f" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relief trong tiếng Anh

Từ "relief" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Relief (noun): Sự giảm bớt, sự giải thoát

  • Sự giảm đau, giảm khó chịu:
    • "He took some pain relief after the injury." (Anh ấy đã dùng thuốc giảm đau sau chấn thương.)
    • "The ointment provides relief from itching." (Kem bôi giúp giảm ngứa.)
  • Sự giải thoát, sự khôi phục:
    • "The rain brought relief after the drought." (Những cơn mưa mang lại sự giải thoát sau hạn hán.)
    • "She felt a sense of relief when she heard the news." (Cô ấy cảm thấy một cảm giác nhẹ nhõm khi nghe tin tức.)
  • Sự cứu rỗi, sự giải thoát khỏi khó khăn: (thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo)
    • "The church offers relief to the poor and needy." (Nhà thờ mang lại sự cứu rỗi cho người nghèo và cần giúp đỡ.)
  • (Địa lý, Kiến trúc) Khu vực, vùng đất:
    • "The national park offers stunning relief of mountainous and forested areas." (Vườn quốc gia mang đến cảnh quan tuyệt đẹp với các vùng núi và rừng.)

2. Relief (noun): Sự hỗ trợ, viện trợ

  • Viện trợ, giúp đỡ:
    • "The government is providing relief to the victims of the earthquake." (Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi trận động đất.)
    • "The charity provides relief to homeless people." (Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho người vô gia cư.)

3. Relief (verb): Gợi lại, mang đến cảm giác dễ chịu

  • Gợi lại ký ức, cảm xúc:
    • "The music brought a wave of memories and relief." (Âm nhạc gợi lại một làn sóng ký ức và cảm giác nhẹ nhõm.)
  • (Trong in ấn) Phân bố mực: (cách dùng này ít phổ biến hơn)
    • "The printer needs to adjust the relief to improve the print quality." (Máy in cần điều chỉnh phân bố mực để cải thiện chất lượng in ấn.)

Ví dụ trong câu:

  • "After a long day of work, a warm bath offered relief." (Sau một ngày làm việc dài, một bồn tắm ấm áp mang lại sự giải thoát.)
  • "The relief fund will help families struggling to make ends meet." (Quỹ cứu trợ sẽ giúp các gia đình đang gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "relief" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()