pleasure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pleasure nghĩa là niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích. Học cách phát âm, sử dụng từ pleasure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pleasure

pleasurenoun

niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, ý muốn, ý thích

/ˈplɛʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ pleasure

Từ "pleasure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈplɛʃər/

    • pl phát âm giống như tiếng Việt "pl" trong "pluto".
    • e phát âm giống như "e" trong "bed".
    • sh phát âm giống như "sh" trong "ship".
    • ər phát âm giống như "ər" trong "bird" (âm nhấn nhá).
  • Tổng thể: /ˈplɛʃər/ (gần giống như “ple-shur”)

Mẹo nhỏ: Để giúp bạn dễ dàng hơn, bạn có thể nghe phát âm từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "pleasure" và chọn "Play" để nghe phát âm)
  • YouGlish: https://youglish.com/ (Tìm từ "pleasure" và xem nó được sử dụng trong các đoạn hội thoại thực tế)
  • Forvo: https://forvo.com/ (Nền tảng trực tuyến với nhiều phát âm do người bản xứ cung cấp)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pleasure trong tiếng Anh

Từ "pleasure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Sự thích thú, niềm vui, niềm hạnh phúc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pleasure".

  • Ví dụ:
    • "I get great pleasure from reading." (Tôi rất thích đọc sách.)
    • "She derived pleasure from spending time with her family." (Cô ấy cảm thấy vui sướng khi dành thời gian bên gia đình.)
    • "The music gave me a great pleasure.” (Âm nhạc đã mang lại cho tôi niềm vui lớn)

2. (Danh động từ) Thưởng thức, tận hưởng: Khi dùng làm danh động từ, "pleasure" có nghĩa là thưởng thức hoặc tận hưởng cái gì đó một cách trọn vẹn.

  • Ví dụ:
    • "I'm looking forward to pleasure the delicious food." (Tôi rất mong được thưởng thức món ăn ngon.)
    • "Let's pleasure ourselves with this beautiful sunset." (Hãy tận hưởng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp này.)

3. Sự ngớ ngẩn, hành động vô nghĩa (thường mang tính hài hước): Trong một số ngữ cảnh, "pleasure" có thể dùng để chỉ một hành động ngớ ngẩn hoặc không có mục đích rõ ràng, thường mang tính hài hước. Nghĩa này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ:
    • "He took pleasure in teasing his friends.” (Anh ta thấy vui khi trêu bạn bè của mình.) (Ở đây, “teasing” có thể được coi là một hành động hơi ngớ ngẩn)

4. (Động từ) Làm vui vẻ, làm hài lòng: Được sử dụng để diễn tả việc mang lại niềm vui hoặc làm hài lòng ai đó.

  • Ví dụ:
    • “The flowers will pleasure your eyes.” (Những bông hoa sẽ làm đẹp đôi mắt của bạn.)
    • "Kindness brings pleasure to others." (Sự tử tế mang lại niềm vui cho người khác.)

5. (Chính nghĩa) Sự thích thú, niềm vui, ý muốn: Trong một số trường hợp lịch sử và văn học, "pleasure" được sử dụng với nghĩa đen của "sự thích thú" hoặc "ý muốn" (như muốn có những thú vui trần tục). Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn hiện nay.

Lưu ý:

  • Pleasantenjoyable thường được sử dụng để thay thế "pleasure" trong nhiều trường hợp khi muốn diễn tả sự thích thú, vui vẻ.
  • Cấu trúc câu với "take pleasure in" thường dùng để diễn tả việc tận hưởng hoặc thấu cảm với điều gì đó. Ví dụ: "He takes pleasure in helping others." (Anh ấy thấy vui khi giúp đỡ người khác.)

Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "pleasure" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó, hãy cung cấp thêm thông tin.

Thành ngữ của từ pleasure

at your/somebody’s pleasure
(formal)as you want; as somebody else wants
  • The land can be sold at the owner's pleasure.
a guilty pleasure
something that you enjoy, even though you feel it is not really a good thing
  • Daytime TV is one of my guilty pleasures.
my pleasure
used as a polite way of replying when somebody thanks you for doing something, to show that you were happy to do it
    with pleasure
    used as a polite way of accepting or agreeing to something
    • ‘May I sit here?’ ‘Yes, with pleasure.’

    Bình luận ()