
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
drag nghĩa là lôi kéo, kéo lê. Học cách phát âm, sử dụng từ drag qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lôi kéo, kéo lê
Từ "drag" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý: Phát âm này có một chút khó khăn cho người học tiếng Anh vì có thêm âm "r" ở giữa. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) hoặc YouTube.
Bạn muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "drag" không? Ví dụ như các ví dụ khác hoặc cách luyện phát âm hiệu quả hơn?
Từ "drag" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Noun: Cái gì đó (thường là một vật thể) được kéo.
Verb: Hành động kéo một vật gì đó.
Tóm lại, cách sử dụng từ "drag" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của nó.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng "drag" trong một tình huống cụ thể không?
Which word(s) can describe something that slows progress? (Chọn 2)
a) drag
b) boost
c) obstacle
d) accelerate
To move an icon on your screen digitally, you should:
a) drag it
b) type it
c) delete it
d) ignore it
The economic recession has ______ on the company’s expansion plans.
a) a drag
b) a benefit
c) a hurdle
d) an advantage
Select the synonym(s) of "drag" meaning "to pull forcefully":
a) haul
b) push
c) lift
d) tow
The manager warned that outdated policies would ______ the team’s efficiency.
a) enhance
b) hinder
c) drag down
d) simplify
Original: The outdated system is slowing down our workflow.
→ Rewrite using "drag".
Original: He pulled the heavy box across the room.
→ Rewrite using "drag".
Original: The strict regulations are delaying the approval process.
→ Rewrite without using "drag".
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()