drag là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drag nghĩa là lôi kéo, kéo lê. Học cách phát âm, sử dụng từ drag qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drag

dragverb

lôi kéo, kéo lê

/draɡ/
Định nghĩa & cách phát âm từ drag

Từ "drag" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Drag (verb - kéo, giật):

  • Phát âm: /dræɡ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • d: phát âm giống như âm "d" trong "dog"
    • r: phát âm "r" đặc trưng của tiếng Anh
    • a: phát âm "a" ngắn, giống như âm "a" trong "cat"
    • g: phát âm "g" giống như âm "g" trong "go"
  • Ví dụ: "I had to drag the heavy box." (Tôi phải kéo cái hộp nặng này.)

2. Drag (noun - cái kéo, sợi dây kéo):

  • Phát âm: /dræɡ/ (giống như cách phát âm của verb)
  • Ví dụ: "He used a drag to pull the boat." (Anh ấy dùng một cái kéo để kéo thuyền.)

Lưu ý: Phát âm này có một chút khó khăn cho người học tiếng Anh vì có thêm âm "r" ở giữa. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) hoặc YouTube.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "drag" không? Ví dụ như các ví dụ khác hoặc cách luyện phát âm hiệu quả hơn?

Cách sử dụng và ví dụ với từ drag trong tiếng Anh

Từ "drag" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Kéo (Vật thể):

  • Noun: Cái gì đó (thường là một vật thể) được kéo.

    • Ví dụ: "He used a rope to drag the heavy box." (Anh ta dùng dây để kéo cái hộp nặng.)
    • Ví dụ: "The car dragged along the muddy road." (Chiếc xe kéo trên con đường bùn.)
  • Verb: Hành động kéo một vật gì đó.

    • Ví dụ: "Please drag the furniture to the corner." (Hãy kéo đồ đạc đến góc.)
    • Ví dụ: "Don't drag your feet; just do it!" (Đừng trì hoãn; hãy làm thôi!) - Thành ngữ này có nghĩa là trì hoãn, không làm việc gì.

2. Kéo (Người hoặc vật vào một điều gì đó):

  • Verb: Lôi kéo, kéo theo, rượt đuổi.
    • Ví dụ: "The police dragged the suspect out of the building." (Cảnh sát lôi kéo nghi phạm ra khỏi tòa nhà.)
    • Ví dụ: "The fire dragged him to the ground." (Lửa kéo anh ta xuống đất.)

3. Tạo ra một hiệu ứng kéo (trong thiết kế, đồ họa):

  • Verb: Tạo ra một hiệu ứng làm cho một vật thể trông như đang bị kéo hoặc trượt. Thường được dùng trong thiết kế đồ họa, animation, và game.
    • Ví dụ: "The game used a clever drag effect to make the character feel like they were falling." (Trò chơi sử dụng hiệu ứng kéo thông minh để làm cho nhân vật cảm thấy như đang rơi.)

4. (Thành ngữ) Trì hoãn, lảng tránh, không làm gì:

  • Verb: Trì hoãn, lảng tránh, không làm gì. Đây là một nghĩa thành ngữ.
    • Ví dụ: "Don't drag your feet on this project." (Đừng trì hoãn dự án này.)
    • Ví dụ: "He's dragging his heels about the decision." (Anh ấy đang trì hoãn quyết định.)

5. (Không chính thức) Cào, chà xát:

  • Verb: (Thường trong các ngữ cảnh không trang trọng) Cào, chà xát nhẹ.
    • Ví dụ: "He dragged his hand across the dusty table." (Anh ta cào tay trên cái bàn bụi bặm.)

Tóm lại, cách sử dụng từ "drag" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng "drag" trong một tình huống cụ thể không?

Thành ngữ của từ drag

drag your feet/heels
to be deliberately slow in doing something or in making a decision
    drag somebody through the mud/dirt | drag somebody's name through the mud/dirt
    (informal)to criticize or say bad things about somebody in public, in a way that is unfair
    • The paper has dragged his name through the mud.
    • They feel their agency has been dragged through the mud by the press.
    • Football's good name is being dragged through the dirt.
    (drag somebody) kicking and screaming
    (informal)if you drag somebody kicking and screaming to do something, they only do it with great protests because they don't really want to do it at all
    • The president had to be dragged kicking and screaming to the signing ceremony.
    pull/drag yourself up by your (own) bootstraps
    (informal)to improve your situation yourself, without help from other people

      Luyện tập với từ vựng drag

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The meeting was so boring; it felt like a ______ on my productivity.
      2. Please ______ the file into the folder to save it correctly.
      3. She tried to ______ the heavy suitcase upstairs, but it was too bulky.
      4. The project’s progress was slowed down by unnecessary ______ like outdated software.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which word(s) can describe something that slows progress? (Chọn 2)
        a) drag
        b) boost
        c) obstacle
        d) accelerate

      2. To move an icon on your screen digitally, you should:
        a) drag it
        b) type it
        c) delete it
        d) ignore it

      3. The economic recession has ______ on the company’s expansion plans.
        a) a drag
        b) a benefit
        c) a hurdle
        d) an advantage

      4. Select the synonym(s) of "drag" meaning "to pull forcefully":
        a) haul
        b) push
        c) lift
        d) tow

      5. The manager warned that outdated policies would ______ the team’s efficiency.
        a) enhance
        b) hinder
        c) drag down
        d) simplify


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The outdated system is slowing down our workflow.
        → Rewrite using "drag".

      2. Original: He pulled the heavy box across the room.
        → Rewrite using "drag".

      3. Original: The strict regulations are delaying the approval process.
        → Rewrite without using "drag".


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. drag
      2. drag
      3. lift (nhiễu: "drag" không phù hợp do ngữ cảnh vật lý)
      4. hurdles (nhiễu: danh từ chỉ trở ngại)

      Bài 2:

      1. a) drag, c) obstacle
      2. a) drag it
      3. a) a drag
      4. a) haul, d) tow
      5. b) hinder, c) drag down

      Bài 3:

      1. The outdated system is a drag on our workflow.
      2. He dragged the heavy box across the room.
      3. The strict regulations are impeding the approval process. (Thay thế bằng "impede")

      Bình luận ()